Bản dịch của từ Decoupler trong tiếng Việt

Decoupler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decoupler (Noun)

dˈɛkəplɚ
dˈɛkəplɚ
01

Cái đó tách rời.

That which decouples.

Ví dụ

The decoupler in the system improved communication between different social groups.

Bộ tách trong hệ thống đã cải thiện giao tiếp giữa các nhóm xã hội.

The decoupler did not resolve conflicts among community members effectively.

Bộ tách không giải quyết xung đột giữa các thành viên cộng đồng một cách hiệu quả.

How does the decoupler affect relationships in social networks like Facebook?

Bộ tách ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ trong các mạng xã hội như Facebook?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decoupler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decoupler

Không có idiom phù hợp