Bản dịch của từ Decoupler trong tiếng Việt
Decoupler

Decoupler (Noun)
Cái đó tách rời.
That which decouples.
The decoupler in the system improved communication between different social groups.
Bộ tách trong hệ thống đã cải thiện giao tiếp giữa các nhóm xã hội.
The decoupler did not resolve conflicts among community members effectively.
Bộ tách không giải quyết xung đột giữa các thành viên cộng đồng một cách hiệu quả.
Từ "decoupler" chỉ một thiết bị hoặc thành phần được sử dụng để tách biệt các yếu tố hoặc hệ thống, nhằm giảm thiểu sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa chúng. Trong kỹ thuật, "decoupler" thường được ứng dụng trong các hệ thống điều khiển để cải thiện độ ổn định và hiệu suất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi một chút.
Từ "decoupler" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "tách ra", và từ "couple" từ tiếng Pháp, xuất phát từ "coupler", có nghĩa là "kết nối". Trong bối cảnh kỹ thuật, "decoupler" chỉ thiết bị hoặc phương pháp dùng để tách biệt hai hệ thống hoặc thành phần mà lên tiếng một cách độc lập. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc tháo rời hoặc giảm liên kết giữa các phần trong một cấu trúc phức tạp.
Từ "decoupler" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, với tần suất trung bình do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "decoupler" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí, điện tử và điều khiển hệ thống, khi nói về thiết bị hoặc phương pháp được thiết kế để tách biệt các phần của một hệ thống nhằm tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Từ này hiếm khi xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày hoặc trong văn viết thông thường.