Bản dịch của từ Decrescendo trong tiếng Việt
Decrescendo

Decrescendo (Noun)
(âm nhạc) hướng dẫn chơi dần dần nhẹ nhàng hơn.
Music an instruction to play gradually more softly.
The decrescendo in the symphony created a peaceful atmosphere.
Âm nhạc giảm dần trong bản giao hưởng tạo ra không khí bình yên.
During the concert, the decrescendo was executed beautifully by the orchestra.
Trong buổi hòa nhạc, âm nhạc giảm dần được dàn nhạc biểu diễn tuyệt vời.
The decrescendo at the end of the song left the audience mesmerized.
Âm nhạc giảm dần ở cuối bài hát khiến khán giả mê mẩn.
Decrescendo (Verb)
The orchestra decrescendoed to end the concert softly.
Dàn nhạc giảm âm lượng để kết thúc buổi hòa nhạc một cách nhẹ nhàng.
As the singer decrescendoed, the audience leaned in to listen closely.
Khi ca sĩ giảm âm lượng, khán giả nghiêng người lại để nghe kỹ.
The decrescendoing music created a peaceful atmosphere in the room.
Âm nhạc giảm âm lượng tạo ra một không khí yên bình trong phòng.
Decrescendo (Adjective)
The decrescendo chatter in the cafe signaled closing time.
Tiếng nói nhỏ dần trong quán cafe báo hiệu giờ đóng cửa.
The decrescendo music at the party allowed for conversations to flow.
Âm nhạc nhỏ dần tại buổi tiệc tạo điều kiện cho cuộc trò chuyện.
As the decrescendo noise of traffic faded, peace settled in the city.
Khi tiếng ồn nhỏ dần từ giao thông tan biến, sự yên bình trở về thành phố.
Họ từ
Thuật ngữ "decrescendo" trong âm nhạc chỉ định một quá trình giảm âm lượng dần dần. Từ này xuất phát từ tiếng Ý, với nghĩa "giảm" và thường được sử dụng để miêu tả cách chơi nhạc cụ hoặc giọng hát mà âm lượng giảm xuống từ một mức độ lớn hơn. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa các vùng. Trong ngôn ngữ viết, "decrescendo" được áp dụng chủ yếu trong bối cảnh nghệ thuật âm nhạc.
Từ "decrescendo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decrescere", nghĩa là "giảm đi". Trong lĩnh vực âm nhạc, thuật ngữ này chỉ việc từ từ giảm âm lượng hoặc cường độ của âm thanh. Theo thời gian, "decrescendo" đã trở thành một chỉ dẫn kỹ thuật cụ thể trong biểu diễn âm nhạc, phản ánh ý tưởng về sự suy giảm. Sự kết hợp giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại cho thấy quá trình diễn đạt biến chuyển âm thanh từ mạnh mẽ sang dịu dàng hơn.
Từ "decrescendo" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài nghe hoặc nói liên quan đến âm nhạc. Trong bối cảnh âm nhạc, "decrescendo" chỉ sự giảm dần cường độ âm thanh. Ngoài ra, từ này ít được sử dụng trong văn viết thông thường, thường chỉ xuất hiện trong văn bản chuyên ngành hoặc thảo luận về kỹ thuật âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp