Bản dịch của từ Decrescendo trong tiếng Việt

Decrescendo

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decrescendo (Noun)

dikɹɪʃˈɛndoʊ
dikɹɪʃˈɛndoʊ
01

(âm nhạc) hướng dẫn chơi dần dần nhẹ nhàng hơn.

Music an instruction to play gradually more softly.

Ví dụ

The decrescendo in the symphony created a peaceful atmosphere.

Âm nhạc giảm dần trong bản giao hưởng tạo ra không khí bình yên.

During the concert, the decrescendo was executed beautifully by the orchestra.

Trong buổi hòa nhạc, âm nhạc giảm dần được dàn nhạc biểu diễn tuyệt vời.

The decrescendo at the end of the song left the audience mesmerized.

Âm nhạc giảm dần ở cuối bài hát khiến khán giả mê mẩn.

Decrescendo (Verb)

dikɹɪʃˈɛndoʊ
dikɹɪʃˈɛndoʊ
01

(âm nhạc) dần dần trở nên yên tĩnh hơn.

Music to gradually become quieter.

Ví dụ

The orchestra decrescendoed to end the concert softly.

Dàn nhạc giảm âm lượng để kết thúc buổi hòa nhạc một cách nhẹ nhàng.

As the singer decrescendoed, the audience leaned in to listen closely.

Khi ca sĩ giảm âm lượng, khán giả nghiêng người lại để nghe kỹ.

The decrescendoing music created a peaceful atmosphere in the room.

Âm nhạc giảm âm lượng tạo ra một không khí yên bình trong phòng.

Decrescendo (Adjective)

dikɹɪʃˈɛndoʊ
dikɹɪʃˈɛndoʊ
01

Dần trở nên yên tĩnh hơn.

Becoming quieter gradually.

Ví dụ

The decrescendo chatter in the cafe signaled closing time.

Tiếng nói nhỏ dần trong quán cafe báo hiệu giờ đóng cửa.

The decrescendo music at the party allowed for conversations to flow.

Âm nhạc nhỏ dần tại buổi tiệc tạo điều kiện cho cuộc trò chuyện.

As the decrescendo noise of traffic faded, peace settled in the city.

Khi tiếng ồn nhỏ dần từ giao thông tan biến, sự yên bình trở về thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decrescendo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decrescendo

Không có idiom phù hợp