Bản dịch của từ Decryption trong tiếng Việt
Decryption
Decryption (Noun)
Decryption is important in cybersecurity to protect sensitive information.
Quá trình giải mã quan trọng trong an ninh mạng để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
Some people struggle with the concept of decryption in digital security.
Một số người gặp khó khăn với khái niệm giải mã trong bảo mật số.
Is decryption a common topic in IELTS writing and speaking exams?
Quá trình giải mã là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS viết và nói?
Họ từ
Khái niệm "decryption" đề cập đến quá trình chuyển đổi thông tin đã mã hóa (ciphertext) trở lại dạng có thể đọc được (plaintext). Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực an ninh thông tin và mật mã học. Trong tiếng Anh, "decryption" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do sự khác biệt trong cách tiếp cận đến an ninh mạng ở các khu vực khác nhau.
Từ "decryption" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "decryptio", trong đó tiền tố "de-" có nghĩa là "khỏi" và "cryptio" đến từ "cryptare", có nghĩa là "che giấu". Lịch sử của từ này gắn liền với lĩnh vực mật mã, nơi nó được sử dụng để chỉ quá trình giải mã thông tin đã được mã hóa. Ngày nay, "decryption" thường ám chỉ việc làm rõ hoặc làm hiểu thông tin bị ẩn giấu, đặc biệt trong công nghệ thông tin và bảo mật dữ liệu.
Từ "decryption" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của đề thi viết và nói, khi thảo luận về công nghệ thông tin hoặc an ninh mạng. Trong bối cảnh phổ biến hơn, "decryption" thường được sử dụng trong các lĩnh vực bảo mật thông tin, mã hóa dữ liệu, và tình báo quân sự, khi đề cập đến quá trình biến mã hóa trở lại thành thông tin gốc để truy cập hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp