Bản dịch của từ Decryption trong tiếng Việt

Decryption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decryption (Noun)

01

Quá trình đảo ngược mã hóa, tức là quá trình chuyển đổi dữ liệu được mã hóa thành dạng ban đầu.

The process reversing an encryption ie the process which converts encrypted data into its original form.

Ví dụ

Decryption is important in cybersecurity to protect sensitive information.

Quá trình giải mã quan trọng trong an ninh mạng để bảo vệ thông tin nhạy cảm.

Some people struggle with the concept of decryption in digital security.

Một số người gặp khó khăn với khái niệm giải mã trong bảo mật số.

Is decryption a common topic in IELTS writing and speaking exams?

Quá trình giải mã là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS viết và nói?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decryption cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decryption

Không có idiom phù hợp