Bản dịch của từ Dedicate oneself to trong tiếng Việt
Dedicate oneself to

Dedicate oneself to (Phrase)
She dedicated herself to helping the homeless in her community.
Cô ấy đã cống hiến cho việc giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
He never dedicated himself to any social cause, always focusing on personal goals.
Anh ấy không bao giờ cống hiến cho bất kỳ nguyên nhân xã hội nào, luôn tập trung vào mục tiêu cá nhân.
Did they dedicate themselves to environmental conservation efforts in their city?
Họ đã cống hiến cho các nỗ lực bảo tồn môi trường ở thành phố của họ chưa?
Cụm từ "dedicate oneself to" được hiểu là cam kết hoặc dành hết tâm huyết cho một mục tiêu, công việc hoặc hoạt động nào đó. Cụm từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự cống hiến và hy sinh thời gian cũng như nỗ lực cá nhân. Sự khác biệt về ngữ vựng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm, trong khi nghĩa và sự sử dụng vẫn giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể nào về mặt ngữ nghĩa.
Cụm từ "dedicate oneself to" bắt nguồn từ tiếng Latin "dedicare", có nghĩa là "tận hiến" hoặc "dâng hiến". Từ này kết hợp giữa phụ tố "de-" chỉ sự chuyển đổi và "dicare" có nghĩa là "nói" hoặc "chỉ định". Qua thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã phát triển, nhấn mạnh sự cam kết mạnh mẽ đối với một mục tiêu hoặc sứ mệnh. Hiện nay, nó thường được dùng để chỉ hành động cống hiến sức lực và thời gian cho một lý tưởng, nghề nghiệp hoặc cộng đồng nhất định.
Cụm từ "dedicate oneself to" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có phần chủ yếu trong các bài viết và phần nói, nơi người dùng thường thể hiện cam kết hoặc sự tập trung vào một mục tiêu cụ thể. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học tập, nghiên cứu hoặc công việc, thể hiện sự cống hiến cá nhân cho một lĩnh vực hay sứ mệnh nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp