Bản dịch của từ Dedicated trong tiếng Việt
Dedicated

Dedicated (Adjective)
Tận tâm; trung thành; tận tâm.
Devoted loyal conscientious.
She is a dedicated volunteer at the local food bank every Saturday.
Cô ấy là một tình nguyện viên tận tâm tại ngân hàng thực phẩm địa phương mỗi thứ Bảy.
He is not a dedicated member of the community service group.
Anh ấy không phải là một thành viên tận tâm của nhóm phục vụ cộng đồng.
Are you dedicated to improving social conditions in your neighborhood?
Bạn có tận tâm cải thiện điều kiện xã hội trong khu phố của mình không?
Được sử dụng hoặc dự định cho một mục đích cụ thể.
Used or intended for a particular purpose.
The dedicated volunteers helped organize the community clean-up event last Saturday.
Các tình nguyện viên tận tâm đã giúp tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.
Not all programs are dedicated to improving social welfare in our city.
Không phải tất cả các chương trình đều dành riêng để cải thiện phúc lợi xã hội ở thành phố chúng ta.
Are there dedicated funds for social projects in your local government?
Có quỹ nào dành riêng cho các dự án xã hội trong chính quyền địa phương của bạn không?
Dạng tính từ của Dedicated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dedicated Dành riêng | - | - |
Kết hợp từ của Dedicated (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly dedicated Rất tận tụy | She is highly dedicated to volunteering in her community. Cô ấy rất tận tụy trong việc tình nguyện ở cộng đồng của mình. |
Truly dedicated Tận tụy | She is truly dedicated to volunteering at the local community center. Cô ấy thật sự tận tụy trong việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Totally dedicated Hoàn toàn tận tâm | She is totally dedicated to volunteering at the local shelter. Cô ấy hoàn toàn tận tụy với việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Absolutely dedicated Hoàn toàn tận tụy | She is absolutely dedicated to volunteering at the local shelter. Cô ấy tận tâm hoàn toàn với việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Very dedicated Rất tận tụy | She is very dedicated to volunteering at the local community center. Cô ấy rất tận tâm với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Họ từ
Từ "dedicated" được sử dụng để chỉ sự cống hiến, tâm huyết hoặc cam kết mà một cá nhân thể hiện đối với một nhiệm vụ, công việc hoặc mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp, chẳng hạn như "dedicated teacher" (giáo viên tận tâm). Từ này mang nghĩa tích cực, thường chỉ sự nỗ lực không ngừng nghỉ để đạt được thành công.
Từ "dedicated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "dedicare", mang nghĩa là "dâng hiến, cống hiến". Trong tiếng Latin, "de-" có nghĩa là "ra khỏi, hướng đến", và "dicare" có nghĩa là "nói, tuyên bố". Ban đầu, từ này thường dùng để chỉ việc dâng hiến một thứ gì đó cho một vị thần hay mục đích tôn nghiêm. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự cống hiến không ngừng cho một lý tưởng hoặc mục tiêu trong nhiều lĩnh vực, như trong công việc hay nghiên cứu.
Từ "dedicated" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết. Trong Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về công việc hoặc sở thích cá nhân. Trong phần Nói, "dedicated" thường được sử dụng để mô tả sự cam kết của một cá nhân đối với nhiệm vụ hoặc mục tiêu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này cũng thường được dùng để nói đến sự cống hiến trong công việc, dự án hoặc sở thích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



