Bản dịch của từ Dedicated to trong tiếng Việt
Dedicated to

Dedicated to (Phrase)
Cống hiến cho một nhiệm vụ hoặc mục đích cụ thể.
Devoted to a particular task or purpose.
Many volunteers are dedicated to helping the homeless in our city.
Nhiều tình nguyện viên dành tâm huyết để giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố.
She is not dedicated to any specific social cause this year.
Cô ấy không dành tâm huyết cho bất kỳ nguyên nhân xã hội nào trong năm nay.
Are you dedicated to improving social issues in your community?
Bạn có dành tâm huyết để cải thiện các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?
This community center is dedicated to helping the homeless find shelter.
Trung tâm cộng đồng này được dành riêng để giúp người vô gia cư tìm nơi trú ẩn.
The funds are not dedicated to improving local parks and recreation.
Các quỹ không được dành riêng để cải thiện công viên và giải trí địa phương.
Is this program dedicated to supporting single parents in our city?
Chương trình này có được dành riêng để hỗ trợ các bậc phụ huynh đơn thân trong thành phố không?
Cam kết quên mình vì một mục đích hoặc nỗ lực.
Selflessly committed to a cause or effort.
Many volunteers are dedicated to helping the homeless in our city.
Nhiều tình nguyện viên cống hiến để giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố.
She is not dedicated to environmental issues like her friends are.
Cô ấy không cống hiến cho các vấn đề môi trường như bạn bè cô ấy.
Are you dedicated to supporting local charities in your community?
Bạn có cống hiến để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong cộng đồng không?
Cụm từ "dedicated to" thường được sử dụng để chỉ sự cam kết hoặc tập trung vào một mục tiêu, công việc hoặc cá nhân nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, ngữ nghĩa cơ bản của cụm từ này là tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh sử dụng trong các sản phẩm văn hóa hay nghệ thuật. Về cách phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản này. Cụm từ này thường được dùng trong các văn bản chính thức để thể hiện lòng ngưỡng mộ hoặc tri ân.
Cụm từ "dedicated to" xuất phát từ động từ tiếng Latin "dedicare", có nghĩa là "cống hiến" hoặc "tôn thờ". Thời gian đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh tôn vinh các vị thần hoặc các tổ chức tôn giáo. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng và hiện nay được dùng để chỉ sự cống hiến nhiệt huyết cho một mục tiêu, cá nhân hoặc hoạt động cụ thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất linh hoạt của ngôn ngữ và sự thích ứng của nó trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "dedicated to" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần thể hiện cam kết và sự tận tâm đối với một chủ đề hoặc công việc cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự cống hiến trong các lĩnh vực nghề nghiệp, tổ chức từ thiện và nghiên cứu khoa học, nhằm nhấn mạnh tinh thần phục vụ và những nỗ lực không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



