Bản dịch của từ Deed of easement trong tiếng Việt

Deed of easement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deed of easement (Noun)

dˈid ˈʌv ˈizmənt
dˈid ˈʌv ˈizmənt

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deed of easement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deed of easement

Không có idiom phù hợp