Bản dịch của từ Deep down trong tiếng Việt
Deep down

Deep down (Adverb)
Ở cấp độ cơ bản nhất.
At the most fundamental level.
She believed that deep down, people are inherently good.
Cô ấy tin rằng sâu thẳm bên trong, mọi người đều tốt bản chất.
Deep down, he knew his actions were wrong.
Sâu thẳm bên trong, anh ấy biết hành động của mình sai.
Deep down, the community valued honesty above all else.
Sâu thẳm bên trong, cộng đồng trân trọng sự trung thực hơn tất cả.
Deep down (Phrase)
She cared for the community deep down in her heart.
Cô ấy quan tâm đến cộng đồng sâu trong lòng mình.
His passion for charity work comes from deep down inside.
Sự đam mê của anh ta với công việc từ thiện đến từ bên trong sâu kín.
The organization's values are rooted deep down in equality.
Những giá trị của tổ chức được cấy sâu trong sự bình đẳng.
"Cụm từ 'deep down' thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc suy nghĩ chân thực của một người, mặc dù có thể không được bộc lộ ra bên ngoài. Đây là một biểu hiện quen thuộc trong tiếng Anh, có thể dùng ở cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Trong trường hợp này, 'deep down' nhấn mạnh sự khác biệt giữa cảm giác nội tâm và thái độ bề ngoài, thường liên quan đến sự tự phản chiếu và nhận thức cá nhân".
Cụm từ "deep down" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được hình thành từ hai từ riêng lẻ "deep" (sâu) và "down" (xuống). Từ "deep" có nguồn gốc từ tiếng Old English "deop", mang nghĩa sâu xa và ẩn chứa, trong khi "down" bắt nguồn từ tiếng Old English "dūne", nghĩa là phía dưới. Trong ngữ cảnh hiện tại, "deep down" thường diễn tả cảm xúc hoặc suy nghĩ chân thật, chưa bộc lộ, thể hiện sự dịu dàng và nội tâm của con người.
Cụm từ "deep down" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe, nó có thể được dùng để thể hiện ý kiến hay cảm xúc nội tâm mà một người thật sự cảm thấy. Đối với Nói, người nói có thể sử dụng cụm này để làm rõ hơn về suy nghĩ cá nhân. Trong Đọc và Viết, "deep down" thường liên quan đến chủ đề tâm lý hoặc cảm xúc, thể hiện sự nghiêm túc hoặc sâu sắc trong phân tích. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh văn học và giao tiếp hằng ngày, khi mô tả cảm xúc chân thành hoặc mâu thuẫn nội tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
