Bản dịch của từ Deep freezing trong tiếng Việt

Deep freezing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep freezing (Idiom)

01

Một phương pháp bảo quản thực phẩm liên quan đến đông lạnh ở nhiệt độ rất thấp.

A method of food preservation involving freezing at very low temperatures.

Ví dụ

Many restaurants use deep freezing to preserve fresh ingredients for longer.

Nhiều nhà hàng sử dụng đông lạnh sâu để bảo quản nguyên liệu tươi lâu hơn.

They do not prefer deep freezing for vegetables due to texture changes.

Họ không thích đông lạnh sâu cho rau vì sự thay đổi kết cấu.

Is deep freezing the best method for preserving food quality?

Đông lạnh sâu có phải là phương pháp tốt nhất để bảo quản chất lượng thực phẩm không?

02

Trạng thái cực kỳ lạnh.

The state of being extremely cold.

Ví dụ

The deep freezing of assets harmed many families in our community.

Việc đóng băng tài sản đã gây hại cho nhiều gia đình trong cộng đồng.

The deep freezing of funds does not help social projects at all.

Việc đóng băng quỹ hoàn toàn không giúp ích cho các dự án xã hội.

Is deep freezing of resources necessary for social welfare programs?

Việc đóng băng tài nguyên có cần thiết cho các chương trình phúc lợi xã hội không?

03

Một quá trình hạ nhiệt độ thực phẩm một cách nhanh chóng để bảo quản nó.

A process of lowering the temperature of food quickly to preserve it.

Ví dụ

Deep freezing helps preserve food for longer periods in supermarkets.

Đông lạnh sâu giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn ở siêu thị.

Many people do not understand deep freezing's benefits for food safety.

Nhiều người không hiểu lợi ích của đông lạnh sâu đối với an toàn thực phẩm.

What is the process of deep freezing in food preservation?

Quá trình đông lạnh sâu trong bảo quản thực phẩm là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deep freezing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deep freezing

Không có idiom phù hợp