Bản dịch của từ Deep freezing trong tiếng Việt
Deep freezing

Deep freezing (Idiom)
Một phương pháp bảo quản thực phẩm liên quan đến đông lạnh ở nhiệt độ rất thấp.
A method of food preservation involving freezing at very low temperatures.
Many restaurants use deep freezing to preserve fresh ingredients for longer.
Nhiều nhà hàng sử dụng đông lạnh sâu để bảo quản nguyên liệu tươi lâu hơn.
They do not prefer deep freezing for vegetables due to texture changes.
Họ không thích đông lạnh sâu cho rau vì sự thay đổi kết cấu.
Is deep freezing the best method for preserving food quality?
Đông lạnh sâu có phải là phương pháp tốt nhất để bảo quản chất lượng thực phẩm không?
The deep freezing of assets harmed many families in our community.
Việc đóng băng tài sản đã gây hại cho nhiều gia đình trong cộng đồng.
The deep freezing of funds does not help social projects at all.
Việc đóng băng quỹ hoàn toàn không giúp ích cho các dự án xã hội.
Is deep freezing of resources necessary for social welfare programs?
Việc đóng băng tài nguyên có cần thiết cho các chương trình phúc lợi xã hội không?
Một quá trình hạ nhiệt độ thực phẩm một cách nhanh chóng để bảo quản nó.
A process of lowering the temperature of food quickly to preserve it.
Deep freezing helps preserve food for longer periods in supermarkets.
Đông lạnh sâu giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn ở siêu thị.
Many people do not understand deep freezing's benefits for food safety.
Nhiều người không hiểu lợi ích của đông lạnh sâu đối với an toàn thực phẩm.
What is the process of deep freezing in food preservation?
Quá trình đông lạnh sâu trong bảo quản thực phẩm là gì?
Deep freezing đề cập đến quá trình bảo quản thực phẩm bằng cách hạ nhiệt độ xuống rất thấp, thường dưới -18 độ C, nhằm ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật và bảo toàn giá trị dinh dưỡng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm cũng như trong hộ gia đình. Trong tiếng Anh Anh, có thể gọi là "deep freeze", nhưng phiên bản Mỹ thông dụng hơn là "deep freezing". Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của chúng hầu như không khác biệt.
Thuật ngữ "deep freezing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "deep" (sâu) và "freezing" (đông lạnh). Cụm từ này phản ánh quá trình đông lạnh ở nhiệt độ thấp hơn nhiều so với đông lạnh thông thường, thường dưới -18 độ C. "Freezing" xuất phát từ tiếng Latinh "frigidus", có nghĩa là lạnh, trong khi "deep" diễn tả mức độ. Vai trò của deep freezing trong bảo quản thực phẩm và nghiên cứu sinh học ngày nay cho thấy sự phát triển của công nghệ bảo quản, nhằm kéo dài thời gian sử dụng và giữ được chất lượng sản phẩm.
Khái niệm "deep freezing" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề bảo quản thực phẩm và công nghệ. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này không cao, nhưng nó có thể làm tăng tính chính xác cho các câu hỏi về quy trình khoa học và ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "deep freezing" được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế, khi thảo luận về các phương pháp bảo quản hoặc xử lý mẫu để duy trì tính toàn vẹn của chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp