Bản dịch của từ Deeply offensive trong tiếng Việt

Deeply offensive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deeply offensive (Adjective)

dˈipli əfˈɛnsɨv
dˈipli əfˈɛnsɨv
01

Gây ra sự phẫn nộ hoặc tức giận do sự thiếu tôn trọng hoặc xúc phạm được nhận thức.

Causing resentment or anger due to perceived disrespect or insult.

Ví dụ

His remarks were deeply offensive to the entire community during the meeting.

Những nhận xét của anh ấy đã gây xúc phạm sâu sắc cho toàn cộng đồng trong cuộc họp.

The article did not seem deeply offensive to many readers, surprisingly.

Bài viết dường như không gây xúc phạm sâu sắc cho nhiều độc giả, thật bất ngờ.

Why are some jokes considered deeply offensive in social settings today?

Tại sao một số trò đùa được coi là gây xúc phạm sâu sắc trong các tình huống xã hội ngày nay?

02

Cực kỳ tổn thương hoặc không thể chấp nhận về bản chất.

Extremely hurtful or objectionable in nature.

Ví dụ

The comments made by John were deeply offensive to many community members.

Những bình luận của John đã làm tổn thương nhiều thành viên trong cộng đồng.

Her jokes were not deeply offensive, but they were inappropriate.

Những câu chuyện cười của cô ấy không quá tổn thương, nhưng không phù hợp.

Why are some social media posts deeply offensive to certain groups?

Tại sao một số bài đăng trên mạng xã hội lại tổn thương những nhóm nhất định?

03

Có tác động sâu sắc và tiêu cực đến cảm xúc của ai đó.

Having a profound and negative impact on someone's feelings.

Ví dụ

His comments were deeply offensive to many people at the meeting.

Những bình luận của anh ấy đã gây xúc phạm sâu sắc đến nhiều người tại cuộc họp.

Her joke was not deeply offensive, just poorly timed.

Câu đùa của cô ấy không gây xúc phạm sâu sắc, chỉ là không đúng lúc.

Why are some social media posts deeply offensive to certain groups?

Tại sao một số bài đăng trên mạng xã hội lại gây xúc phạm sâu sắc đến một số nhóm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deeply offensive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deeply offensive

Không có idiom phù hợp