Bản dịch của từ Deeply offensive trong tiếng Việt
Deeply offensive

Deeply offensive (Adjective)
Gây ra sự phẫn nộ hoặc tức giận do sự thiếu tôn trọng hoặc xúc phạm được nhận thức.
Causing resentment or anger due to perceived disrespect or insult.
His remarks were deeply offensive to the entire community during the meeting.
Những nhận xét của anh ấy đã gây xúc phạm sâu sắc cho toàn cộng đồng trong cuộc họp.
The article did not seem deeply offensive to many readers, surprisingly.
Bài viết dường như không gây xúc phạm sâu sắc cho nhiều độc giả, thật bất ngờ.
Why are some jokes considered deeply offensive in social settings today?
Tại sao một số trò đùa được coi là gây xúc phạm sâu sắc trong các tình huống xã hội ngày nay?
Cực kỳ tổn thương hoặc không thể chấp nhận về bản chất.
Extremely hurtful or objectionable in nature.
The comments made by John were deeply offensive to many community members.
Những bình luận của John đã làm tổn thương nhiều thành viên trong cộng đồng.
Her jokes were not deeply offensive, but they were inappropriate.
Những câu chuyện cười của cô ấy không quá tổn thương, nhưng không phù hợp.
Why are some social media posts deeply offensive to certain groups?
Tại sao một số bài đăng trên mạng xã hội lại tổn thương những nhóm nhất định?
His comments were deeply offensive to many people at the meeting.
Những bình luận của anh ấy đã gây xúc phạm sâu sắc đến nhiều người tại cuộc họp.
Her joke was not deeply offensive, just poorly timed.
Câu đùa của cô ấy không gây xúc phạm sâu sắc, chỉ là không đúng lúc.
Why are some social media posts deeply offensive to certain groups?
Tại sao một số bài đăng trên mạng xã hội lại gây xúc phạm sâu sắc đến một số nhóm?
Cụm từ "deeply offensive" diễn tả mức độ xúc phạm nghiêm trọng mà một hành động, lời nói hoặc nội dung nào đó có thể gây ra cho cá nhân hoặc nhóm người. Trong ngữ cảnh sử dụng, nó thường liên quan đến các vấn đề xã hội nhạy cảm như chủng tộc, giới tính hoặc tôn giáo. Cụm từ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các tình huống văn hóa cụ thể. Tùy theo ngữ cảnh mà tác động của tính xúc phạm có thể trở nên sâu sắc hơn.