Bản dịch của từ Dees trong tiếng Việt
Dees

Dees (Noun)
The dees in the alphabet are essential for spelling names correctly.
Các chữ dees trong bảng chữ cái rất quan trọng để viết tên chính xác.
There are not many dees in the word 'social'.
Không có nhiều chữ dees trong từ 'xã hội'.
How many dees are in the name 'David'?
Có bao nhiêu chữ dees trong tên 'David'?
(thông tục) cảnh sát thám tử.
Colloquial police detectives.
The dees arrested four suspects during the drug raid last week.
Các dees đã bắt giữ bốn nghi phạm trong cuộc đột kích ma túy tuần trước.
The dees did not find any evidence at the crime scene.
Các dees đã không tìm thấy bằng chứng nào tại hiện trường vụ án.
Did the dees solve the robbery case in downtown Chicago?
Các dees đã giải quyết vụ cướp ở trung tâm Chicago chưa?
The park has a dees-shaped playground for children to enjoy.
Công viên có một sân chơi hình chữ D cho trẻ em vui chơi.
There are no dees-shaped benches in the community center.
Không có ghế hình chữ D nào ở trung tâm cộng đồng.
Is that sculpture really dees-shaped or just an illusion?
Bức tượng đó có thật sự hình chữ D không hay chỉ là ảo giác?
Trong tiếng Anh, "dees" không phải là một từ có nghĩa trong ngữ cảnh chuẩn mực. Tuy nhiên, từ "deez" thường được coi là phần đầu của cụm từ "deez nuts", một câu đùa phổ biến trong văn hóa internet, bắt nguồn từ một video hài của American comedian Welven Da Great. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức với nghĩa đùa cợt.
Từ "dees" có nguồn gốc từ động từ Latinh "decaedere", có nghĩa là "ngã xuống" hoặc "để lại". Biến thể "decidere" phát triển từ "de-" (từ) và "caedere" (cắt, đâm). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động từ bỏ hoặc không còn thuộc về một điều gì đó. Ngày nay, "dees" có thể ngụ ý một cảm giác thoát khỏi hoặc từ chối thông qua sự chỉ trích hoặc phản kháng, thể hiện sự chuyển mình trong nghĩa vụ và trách nhiệm xã hội.
Từ "dees" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và ít xuất hiện trong các tài liệu chính thức, bao gồm cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh hàng ngày, "dees" có thể được sử dụng như một từ lóng hoặc một cách viết tắt trong giao tiếp không chính thức giữa các thế hệ trẻ. Tuy nhiên, nó không được công nhận trong từ điển chuẩn, do đó, không có ứng dụng rộng rãi trong các tình huống học thuật hay chuyên nghiệp.