Bản dịch của từ Dees trong tiếng Việt

Dees

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dees (Noun)

diz
diz
01

Số nhiều của dee, tên của chữ d.

Plural of dee the name of the letter d.

Ví dụ

The dees in the alphabet are essential for spelling names correctly.

Các chữ dees trong bảng chữ cái rất quan trọng để viết tên chính xác.

There are not many dees in the word 'social'.

Không có nhiều chữ dees trong từ 'xã hội'.

How many dees are in the name 'David'?

Có bao nhiêu chữ dees trong tên 'David'?

02

(thông tục) cảnh sát thám tử.

Colloquial police detectives.

Ví dụ

The dees arrested four suspects during the drug raid last week.

Các dees đã bắt giữ bốn nghi phạm trong cuộc đột kích ma túy tuần trước.

The dees did not find any evidence at the crime scene.

Các dees đã không tìm thấy bằng chứng nào tại hiện trường vụ án.

Did the dees solve the robbery case in downtown Chicago?

Các dees đã giải quyết vụ cướp ở trung tâm Chicago chưa?

03

Một cái gì đó có hình dạng giống chữ d.

Something shaped like the letter d.

Ví dụ

The park has a dees-shaped playground for children to enjoy.

Công viên có một sân chơi hình chữ D cho trẻ em vui chơi.

There are no dees-shaped benches in the community center.

Không có ghế hình chữ D nào ở trung tâm cộng đồng.

Is that sculpture really dees-shaped or just an illusion?

Bức tượng đó có thật sự hình chữ D không hay chỉ là ảo giác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dees/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dees

Không có idiom phù hợp