Bản dịch của từ Deexcitation trong tiếng Việt

Deexcitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deexcitation(Noun)

diːˌɛksaɪˈteɪʃən
diːˌɛksaɪˈteɪʃən
01

(vật lý) Sự thay đổi trạng thái ở trạng thái kích thích giải phóng một lượng tử năng lượng.

(physics) The change in state as an excited state releases a quantum of energy.

Ví dụ