Bản dịch của từ Default on trong tiếng Việt
Default on

Default on (Verb)
Không thực hiện nghĩa vụ, đặc biệt là trả nợ hoặc ra hầu tòa.
Fail to fulfill an obligation especially to repay a loan or to appear in a law court.
She defaulted on her student loan, causing financial issues.
Cô ấy không trả nợ khoản vay sinh viên, gây ra vấn đề tài chính.
He never defaults on his promises, always keeping his word.
Anh ấy không bao giờ không thực hiện cam kết, luôn giữ lời hứa của mình.
Did they default on the payment for the social event tickets?
Họ đã không trả tiền cho vé sự kiện xã hội chứ?
She defaulted on her student loan and now faces legal consequences.
Cô ấy không thực hiện trách nhiệm vay mượn sinh viên và bây giờ đối mặt với hậu quả pháp lý.
He never defaults on his promises, always keeping his word.
Anh ấy không bao giờ không thực hiện trách nhiệm hứa hẹn, luôn giữ lời.
Default on (Phrase)
Many people default on their student loans.
Nhiều người không trả nợ học phí.
It is important not to default on your mortgage payments.
Quan trọng là không nên không trả tiền trả nợ nhà đất của bạn.
Do you think it's common for individuals to default on debts?
Bạn có nghĩ rằng việc không trả nợ là phổ biến không?
She defaulted on her student loan.
Cô ấy không trả nợ khoản vay sinh viên của mình.
He never defaults on his credit card payments.
Anh ấy không bao giờ không trả tiền thẻ tín dụng của mình.
"Default on" là một thuật ngữ tài chính dùng để chỉ việc không thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng, đặc biệt là đối với khoản vay hoặc trái phiếu. Khi một cá nhân hoặc tổ chức "default" nghĩa là họ không đáp ứng được yêu cầu thanh toán đúng hạn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng một số ngữ cảnh có thể nhấn mạnh khác nhau, như dùng phổ biến hơn trong các tài liệu tài chính ở Mỹ.
Từ "default" xuất phát từ tiếng Latin "defalcare", có nghĩa là "thiếu hụt" hoặc "không thực hiện". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự không làm theo nghĩa vụ tài chính hoặc hợp đồng. Ngày nay, "default on" thường được áp dụng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ tình trạng không thanh toán các khoản nợ hoặc nghĩa vụ đã cam kết, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa về sự thiếu hụt và không thực hiện trách nhiệm.
Từ "default on" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh thi IELTS Writing và Speaking, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và tài chính. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ hành động không thực hiện nghĩa vụ thanh toán, như trong trường hợp vay tiền hoặc hợp đồng tài chính. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tình huống pháp lý và kinh doanh liên quan đến sự không tuân thủ các khoản nợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp