Bản dịch của từ Defeasance clause trong tiếng Việt
Defeasance clause
Noun [U/C]

Defeasance clause (Noun)
dɨfˈizəns klˈɔz
dɨfˈizəns klˈɔz
01
Một điều khoản trong hợp đồng cho phép hủy bỏ nghĩa vụ dưới những điều kiện nhất định.
A provision in a contract that allows for the annulment of an obligation under certain conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một điều khoản quy định các điều kiện mà theo đó một nghĩa vụ pháp lý trở nên vô hiệu.
A clause that specifies conditions under which a legal obligation becomes void.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Defeasance clause
Không có idiom phù hợp