Bản dịch của từ Defeated an opponent trong tiếng Việt
Defeated an opponent

Defeated an opponent (Verb)
The community defeated an opponent in the recent charity debate competition.
Cộng đồng đã đánh bại đối thủ trong cuộc thi tranh luận từ thiện gần đây.
They did not defeat their opponent in last year's social campaign.
Họ đã không đánh bại đối thủ trong chiến dịch xã hội năm ngoái.
Did the organization defeat its opponent in the social justice initiative?
Liệu tổ chức có đánh bại đối thủ trong sáng kiến công bằng xã hội không?
Để gây thất bại hoặc cản trở; để ngăn cản sự thành công.
To frustrate or thwart; to prevent from being successful.
The community defeated an opponent in the recent charity fundraising event.
Cộng đồng đã đánh bại một đối thủ trong sự kiện gây quỹ từ thiện gần đây.
They did not defeat an opponent during the last social campaign.
Họ đã không đánh bại một đối thủ trong chiến dịch xã hội cuối cùng.
Did the volunteers defeat an opponent in the local election?
Các tình nguyện viên có đánh bại một đối thủ trong cuộc bầu cử địa phương không?
Để phá hủy hoàn toàn; làm cho không có hiệu quả.
To break down completely; to render ineffective.
The community defeated an opponent in the recent charity fundraising event.
Cộng đồng đã đánh bại một đối thủ trong sự kiện gây quỹ từ thiện gần đây.
They did not defeat an opponent during the last social campaign.
Họ đã không đánh bại đối thủ trong chiến dịch xã hội lần trước.
Did the activists defeat an opponent in the local elections last year?
Các nhà hoạt động đã đánh bại một đối thủ trong cuộc bầu cử địa phương năm ngoái chưa?
Cụm từ "defeated an opponent" ám chỉ hành động đánh bại một đối thủ trong một trận đấu, cuộc thi hoặc cuộc chiến. Trong tiếng Anh, "defeat" có thể được sử dụng như một động từ nền tảng, trong khi "opponent" là danh từ chỉ người hoặc nhóm đối kháng. Về sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, từ "defeated" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể này.