Bản dịch của từ Defeated an opponent trong tiếng Việt
Defeated an opponent
Verb

Defeated an opponent (Verb)
dɨfˈitəd ˈæn əpˈoʊnənt
dɨfˈitəd ˈæn əpˈoʊnənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Để gây thất bại hoặc cản trở; để ngăn cản sự thành công.
To frustrate or thwart; to prevent from being successful.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Để phá hủy hoàn toàn; làm cho không có hiệu quả.
To break down completely; to render ineffective.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "defeated an opponent" ám chỉ hành động đánh bại một đối thủ trong một trận đấu, cuộc thi hoặc cuộc chiến. Trong tiếng Anh, "defeat" có thể được sử dụng như một động từ nền tảng, trong khi "opponent" là danh từ chỉ người hoặc nhóm đối kháng. Về sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, từ "defeated" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Defeated an opponent
Không có idiom phù hợp