Bản dịch của từ Defective equipment trong tiếng Việt

Defective equipment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defective equipment (Noun)

dɨfˈɛktɨv ɨkwˈɪpmənt
dɨfˈɛktɨv ɨkwˈɪpmənt
01

Thiết bị không hoạt động hoặc không hoạt động đúng cách.

Equipment that is malfunctioning or not working properly.

Ví dụ

The factory received defective equipment, causing delays in production schedules.

Nhà máy nhận thiết bị bị lỗi, gây ra sự chậm trễ trong lịch trình sản xuất.

Many workers did not report the defective equipment to their supervisors.

Nhiều công nhân không báo cáo thiết bị bị lỗi cho giám sát của họ.

Is the defective equipment affecting the quality of our social programs?

Thiết bị bị lỗi có ảnh hưởng đến chất lượng các chương trình xã hội của chúng ta không?

02

Máy móc hoặc dụng cụ có lỗi hoặc vấn đề ngăn cản chúng hoạt động như mong muốn.

Machinery or tools that have faults or issues preventing them from functioning as intended.

Ví dụ

The factory closed due to defective equipment causing production delays.

Nhà máy đóng cửa do thiết bị bị lỗi gây ra sự chậm trễ sản xuất.

The workers did not receive defective equipment during the safety training.

Công nhân không nhận thiết bị bị lỗi trong khóa đào tạo an toàn.

Is the government addressing the issue of defective equipment in factories?

Chính phủ có đang giải quyết vấn đề thiết bị bị lỗi trong các nhà máy không?

03

Các mục có vấn đề về chất lượng hoặc khuyết tật ảnh hưởng đến khả năng sử dụng của chúng.

Items that have quality issues or defects affecting their usability.

Ví dụ

The factory recalled defective equipment last month due to safety concerns.

Nhà máy đã thu hồi thiết bị bị lỗi vào tháng trước vì lý do an toàn.

Many people do not trust defective equipment in social programs anymore.

Nhiều người không còn tin tưởng thiết bị bị lỗi trong các chương trình xã hội.

Are organizations addressing defective equipment in their social initiatives effectively?

Các tổ chức có đang giải quyết thiết bị bị lỗi trong các sáng kiến xã hội hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defective equipment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defective equipment

Không có idiom phù hợp