Bản dịch của từ Defenestrate trong tiếng Việt

Defenestrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defenestrate (Verb)

difˈɛnɪstɹeɪt
difˈɛnɪstɹeɪt
01

(ngoại động) đẩy hoặc ném (ai đó hoặc cái gì đó) từ hoặc qua cửa sổ.

Transitive to eject or throw someone or something from or through a window.

Ví dụ

He defenestrated the old TV out of frustration.

Anh ta đã đuổi ra cửa sổ chiếc TV cũ vì bực tức.

She never defenestrates anything in her house.

Cô ấy không bao giờ đuổi ra cửa sổ bất cứ thứ gì trong nhà cô ấy.

Did you defenestrate the broken vase by accident?

Bạn có vô tình đuổi ra cửa sổ cái lọ hoa bị vỡ không?

02

(máy tính, bắc cầu, hài hước, tiếng lóng) để xóa hệ điều hành windows khỏi máy tính.

Computing transitive humorous slang to remove a windows operating system from a computer.

Ví dụ

She defenestrated her old laptop and switched to a Macbook.

Cô ấy đã đuổi Windows khỏi chiếc laptop cũ và chuyển sang Macbook.

He never defenestrates his devices, preferring to stick with Windows.

Anh ấy không bao giờ đuổi Windows khỏi các thiết bị của mình, thích sử dụng Windows.

Did you defenestrate your computer before installing the new software?

Bạn có đuổi Windows khỏi máy tính trước khi cài phần mềm mới không?

03

(thông tục) vứt bỏ; loại bỏ hoặc sa thải (ai đó) khỏi một vị trí quyền lực hoặc quyền lực.

Transitive to throw out to remove or dismiss someone from a position of power or authority.

Ví dụ

She defenestrated the corrupt politician after the scandal.

Cô ấy đã đuổi việc chính trị gia tham nhũng sau vụ bê bối.

The organization decided not to defenestrate the CEO despite allegations.

Tổ chức quyết định không sa thải giám đốc điều hành mặc dù có cáo buộc.

Did the board vote to defenestrate the chairman for embezzlement?

Ban có bầu cử để sa thải chủ tịch vì tham ô không?

Dạng động từ của Defenestrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defenestrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defenestrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defenestrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defenestrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defenestrating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defenestrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defenestrate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.