Bản dịch của từ Defenestrate trong tiếng Việt
Defenestrate

Defenestrate (Verb)
He defenestrated the old TV out of frustration.
Anh ta đã đuổi ra cửa sổ chiếc TV cũ vì bực tức.
She never defenestrates anything in her house.
Cô ấy không bao giờ đuổi ra cửa sổ bất cứ thứ gì trong nhà cô ấy.
Did you defenestrate the broken vase by accident?
Bạn có vô tình đuổi ra cửa sổ cái lọ hoa bị vỡ không?
She defenestrated her old laptop and switched to a Macbook.
Cô ấy đã đuổi Windows khỏi chiếc laptop cũ và chuyển sang Macbook.
He never defenestrates his devices, preferring to stick with Windows.
Anh ấy không bao giờ đuổi Windows khỏi các thiết bị của mình, thích sử dụng Windows.
Did you defenestrate your computer before installing the new software?
Bạn có đuổi Windows khỏi máy tính trước khi cài phần mềm mới không?
She defenestrated the corrupt politician after the scandal.
Cô ấy đã đuổi việc chính trị gia tham nhũng sau vụ bê bối.
The organization decided not to defenestrate the CEO despite allegations.
Tổ chức quyết định không sa thải giám đốc điều hành mặc dù có cáo buộc.
Did the board vote to defenestrate the chairman for embezzlement?
Ban có bầu cử để sa thải chủ tịch vì tham ô không?
Dạng động từ của Defenestrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defenestrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defenestrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defenestrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defenestrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defenestrating |
Họ từ
Từ "defenestrate" xuất phát từ tiếng Latin "fenestra" có nghĩa là "cửa sổ". Nó được sử dụng để chỉ hành động ném một người hoặc một vật qua cửa sổ. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, nó thường được xem là một từ hiếm gặp, thường chỉ sử dụng trong bối cảnh hài hước hoặc kiểu cách. Do đó, "defenestrate" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà thường xuất hiện trong văn viết hoặc thảo luận học thuật.
Từ "defenestrate" xuất phát từ tiếng Latin, với "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "fenestra" có nghĩa là "cửa sổ". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, từ này thuật lại hành động ném một người hoặc vật ra khỏi cửa sổ. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự bạo lực và loại bỏ, từ đó đã được mở rộng để chỉ bất kỳ hành động loại bỏ hoặc từ chối một cách quyết liệt, phản ánh rõ ràng trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "defenestrate" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương. Trong bài thi nghe, nói, đọc và viết, từ này hiếm khi được đề cập do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó. Ngoài việc chỉ sự hành động ném ai đó ra khỏi cửa sổ, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị, triết học hoặc phê phán xã hội, thể hiện sự loại bỏ hoặc từ bỏ một ý tưởng, quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp