Bản dịch của từ Defenseless trong tiếng Việt
Defenseless

Defenseless (Adjective)
Thiếu bất kỳ hình thức phòng thủ nào; dễ bị tổn thương; mở để tấn công.
Lacking any form of defense vulnerable open to attack.
The defenseless children were left alone in the park.
Những đứa trẻ không có phòng thủ bị bỏ lại một mình trong công viên.
The defenseless elderly man was targeted by thieves.
Người đàn ông già yếu đuối không có phòng thủ bị nhắm đến bởi kẻ trộm.
The defenseless animals were rescued by a local shelter.
Những con vật không có phòng thủ đã được cứu thoát bởi một trại cứu hộ địa phương.
Dạng tính từ của Defenseless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Defenseless Không tự vệ | More defenseless Không tự vệ nhiều hơn | Most defenseless Không tự vệ |
Họ từ
Từ "defenseless" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không có khả năng tự vệ hoặc bảo vệ bản thân, thể hiện trạng thái dễ bị tổn thương trước nguy cơ hoặc tấn công. Trong Anh-Mỹ, từ này thường được sử dụng tương đồng hơn là "defenceless" trong tiếng Anh Anh, nhưng cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Trong khi "defenseless" được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh tiêu cực để chỉ sự yếu đuối, "defenceless" cũng có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn.
Từ "defenseless" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với gốc từ "defendere", nghĩa là "bảo vệ". Trong tiếng Latin, hậu tố "-less" được thêm vào để diễn tả trạng thái thiếu hụt hoặc vắng mặt. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "defenseless" trong tiếng Anh, chỉ tình trạng không có khả năng tự vệ hoặc không được bảo vệ. Sự kết hợp giữa gốc nghĩa của từ và hậu tố đã hình thành lên ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tính dễ bị tổn thương trong các tình huống cụ thể.
Từ "defenseless" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài nghe và đọc liên quan đến chủ đề bảo vệ quyền lợi con người hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn chương, phê bình xã hội, và bài báo về các vấn đề liên quan đến sự yếu đuối hoặc thiệt thòi, nhấn mạnh tình trạng không có khả năng tự vệ và dễ bị tổn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp