Bản dịch của từ Defensible trong tiếng Việt
Defensible

Defensible (Adjective)
Có thể được bảo vệ.
Able to be protected.
His argument was defensible, supported by strong evidence.
Lập luận của anh ấy có thể bảo vệ, được hỗ trợ bởi bằng chứng mạnh mẽ.
The statement was not defensible, lacking any credible sources.
Tuyên bố đó không thể bảo vệ, thiếu các nguồn tin đáng tin cậy.
Is it defensible to claim that social media affects mental health?
Liệu có thể bảo vệ rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần không?
Có thể biện minh bằng lập luận.
Justifiable by argument.
Her defensible actions were praised by the community.
Các hành động có thể bảo vệ của cô được khen ngợi bởi cộng đồng.
His decision was not defensible in the eyes of the public.
Quyết định của anh ấy không thể bảo vệ trong mắt công chúng.
Is this argument defensible in the context of social responsibility?
Liệu cuộc tranh luận này có thể bảo vệ trong bối cảnh trách nhiệm xã hội?
Họ từ
Từ "defensible" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "défendable", có nghĩa là có khả năng được bảo vệ hoặc biện minh. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, "defensible" ám chỉ một lập luận hoặc quan điểm có thể chứng minh, hỗ trợ bởi bằng chứng hoặc lý lẽ hợp lý. Ở Anh và Mỹ, nghĩa của từ này tương tự nhau, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý có thể khác biệt về cách diễn đạt và ngữ điệu giữa hai quốc gia.
Từ “defensible” có nguồn gốc từ động từ La tinh “defendere”, có nghĩa là “bảo vệ”. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa khả năng bảo vệ hoặc biện minh cho một quan điểm hoặc hành động nào đó. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất có thể bảo vệ trước sự chỉ trích, đồng thời nhấn mạnh vai trò của lý luận và bảo vệ trong các cuộc tranh luận hoặc phân tích.
Từ "defensible" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể thấy xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết. Trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý, "defensible" thường được sử dụng để mô tả một quan điểm, lập luận hay vị trí có thể được bảo vệ hoặc biện luận hợp lý. Trong các lĩnh vực nghiên cứu, từ này thường liên quan đến các chiến lược hoặc phương pháp có cơ sở lý luận rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
