Bản dịch của từ Defensible trong tiếng Việt

Defensible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defensible (Adjective)

dɪfˈɛnsəbl
dɪfˈɛnsəbl
01

Có thể được bảo vệ.

Able to be protected.

Ví dụ

His argument was defensible, supported by strong evidence.

Lập luận của anh ấy có thể bảo vệ, được hỗ trợ bởi bằng chứng mạnh mẽ.

The statement was not defensible, lacking any credible sources.

Tuyên bố đó không thể bảo vệ, thiếu các nguồn tin đáng tin cậy.

Is it defensible to claim that social media affects mental health?

Liệu có thể bảo vệ rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần không?

02

Có thể biện minh bằng lập luận.

Justifiable by argument.

Ví dụ

Her defensible actions were praised by the community.

Các hành động có thể bảo vệ của cô được khen ngợi bởi cộng đồng.

His decision was not defensible in the eyes of the public.

Quyết định của anh ấy không thể bảo vệ trong mắt công chúng.

Is this argument defensible in the context of social responsibility?

Liệu cuộc tranh luận này có thể bảo vệ trong bối cảnh trách nhiệm xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defensible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] They can attend driving courses to learn how to deal with different driving scenarios, which will help them minimize the risk of accidents when driving in the future [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019

Idiom with Defensible

Không có idiom phù hợp