Bản dịch của từ Defer to trong tiếng Việt
Defer to

Defer to (Verb)
Many people defer to experts during public health discussions.
Nhiều người nhường ý kiến cho các chuyên gia trong các cuộc thảo luận sức khỏe cộng đồng.
Students do not always defer to teachers' opinions in class.
Học sinh không phải lúc nào cũng nhường ý kiến cho giáo viên trong lớp.
Do you think society should defer to scientific advice on climate change?
Bạn có nghĩ rằng xã hội nên nhường ý kiến cho lời khuyên khoa học về biến đổi khí hậu không?
"Cụm từ 'defer to' có nghĩa là tôn trọng hoặc chấp nhận ý kiến, quyết định của người khác, thường là người có kinh nghiệm hoặc quyền lực hơn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, 'defer' đôi khi được sử dụng trong bối cảnh pháp lý nhiều hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường mang nghĩa rộng hơn trong các tình huống giao tiếp bình thường".
Cụm từ "defer to" có nguồn gốc từ tiếng Latin "differre", có nghĩa là "mang lại" hoặc "đưa đi". Sự kết hợp giữa tiền tố "de" (xuống dưới) và động từ "ferre" (mang) tạo ra nghĩa "đưa ra để xem xét". Ngày nay, "defer to" được sử dụng để chỉ hành động tôn trọng ý kiến hoặc quyền lực của người khác, phản ánh tinh thần khiêm nhường và sự nhường nhịn trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "defer to" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi diễn đạt ý kiến cá nhân và thảo luận về quan điểm được đánh giá cao. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp để chỉ việc tôn trọng hoặc chấp nhận ý kiến của người khác. Nó thể hiện sự khiêm tốn và khả năng lắng nghe trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
