Bản dịch của từ Deferentially trong tiếng Việt

Deferentially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deferentially (Adverb)

ˌdɛ.fəˈrɛn.ʃə.li
ˌdɛ.fəˈrɛn.ʃə.li
01

Một cách cung kính.

In a deferential manner.

Ví dụ

She spoke deferentially to the professor during the class discussion.

Cô ấy nói một cách tôn trọng với giáo sư trong buổi thảo luận.

He did not address his elders deferentially at the family gathering.

Anh ấy không nói chuyện một cách tôn trọng với người lớn tuổi trong buổi họp gia đình.

Do you think students should act deferentially towards their teachers?

Bạn có nghĩ rằng học sinh nên hành xử một cách tôn trọng với giáo viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deferentially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deferentially

Không có idiom phù hợp