Bản dịch của từ Deferentially trong tiếng Việt
Deferentially

Deferentially (Adverb)
Một cách cung kính.
In a deferential manner.
She spoke deferentially to the professor during the class discussion.
Cô ấy nói một cách tôn trọng với giáo sư trong buổi thảo luận.
He did not address his elders deferentially at the family gathering.
Anh ấy không nói chuyện một cách tôn trọng với người lớn tuổi trong buổi họp gia đình.
Do you think students should act deferentially towards their teachers?
Bạn có nghĩ rằng học sinh nên hành xử một cách tôn trọng với giáo viên không?
Họ từ
Từ "deferentially" là một trạng từ, diễn tả thái độ tôn trọng, khiêm nhường hoặc sự kính trọng. Nó thường được sử dụng để mô tả cách mà một người tương tác với người khác, thường là trong bối cảnh có sự chênh lệch quyền lực hoặc địa vị. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong giao tiếp xã hội và văn hóa, người Anh có thể thể hiện sự tôn trọng một cách tinh tế hơn so với người Mỹ.
Từ "deferentially" có nguồn gốc từ động từ Latin "deferre", có nghĩa là "mang đến, chuyển giao". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 15, thể hiện thái độ tôn trọng hay sự kính trọng đến người khác, thường trong bối cảnh giao tiếp xã hội hay nghề nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của "deferentially" phản ánh sự nhún nhường và tôn trọng, cho thấy sự kết nối với nguồn gốc điều này từ hành động chuyển giao sự tôn nghiêm đến người khác.
Từ "deferentially" có mức độ sử dụng vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa, và giao tiếp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để miêu tả hành vi tôn trọng hoặc khiêm nhường khi đối diện với người có thẩm quyền hoặc kinh nghiệm. Tình huống thường gặp bao gồm trong văn hóa doanh nghiệp và các cuộc thảo luận liên quan đến lễ nghi xã giao.