Bản dịch của từ Deferred expenditure trong tiếng Việt

Deferred expenditure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deferred expenditure (Noun)

dˈɨfɝd ɨkspˈɛndətʃɚ
dˈɨfɝd ɨkspˈɛndətʃɚ
01

Chi phí đã phát sinh nhưng chưa được ghi nhận là chi phí trong các tài liệu tài chính, thường vì nó sẽ mang lại lợi ích qua nhiều kỳ.

A cost that has been incurred but not yet recognized as an expense in financial records, often because it will provide benefits over multiple periods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chi tiêu được hoãn lại đến một ngày trong tương lai, thường nhằm mục đích kế toán.

Expenditures that are postponed to a future date, typically for accounting purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quỹ được phân bổ cho việc sử dụng trong tương lai nhưng không được chi tiêu ngay lập tức.

Funds that are allocated for future use but are not spent immediately.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deferred expenditure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deferred expenditure

Không có idiom phù hợp