Bản dịch của từ Deferred expenditure trong tiếng Việt
Deferred expenditure
Noun [U/C]

Deferred expenditure (Noun)
dˈɨfɝd ɨkspˈɛndətʃɚ
dˈɨfɝd ɨkspˈɛndətʃɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chi tiêu được hoãn lại đến một ngày trong tương lai, thường nhằm mục đích kế toán.
Expenditures that are postponed to a future date, typically for accounting purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quỹ được phân bổ cho việc sử dụng trong tương lai nhưng không được chi tiêu ngay lập tức.
Funds that are allocated for future use but are not spent immediately.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deferred expenditure
Không có idiom phù hợp