Bản dịch của từ Deferred payment plan trong tiếng Việt

Deferred payment plan

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deferred payment plan (Idiom)

01

Một thỏa thuận tài chính tạo điều kiện cho việc thanh toán chậm đối với hàng hóa hoặc dịch vụ.

A financial agreement that facilitates delayed payment for goods or services.

Ví dụ

Have you considered a deferred payment plan for your tuition?

Bạn đã xem xét kế hoạch thanh toán trì hoãn cho học phí của mình chưa?

She regretted not opting for a deferred payment plan for her car.

Cô ấy hối hận vì không chọn kế hoạch thanh toán trì hoãn cho chiếc xe hơi của mình.

Is a deferred payment plan available for the social event tickets?

Liệu có kế hoạch thanh toán trì hoãn cho vé sự kiện xã hội không?

02

Một thỏa thuận thanh toán cho phép người mua hoãn thanh toán trong một khoảng thời gian cụ thể.

A payment arrangement that allows a buyer to postpone the payment for a specified time period.

Ví dụ

Do you think a deferred payment plan is a good option?

Bạn có nghĩ kế hoạch trả tiền sau này là một lựa chọn tốt không?

She regrets not choosing the deferred payment plan for her car.

Cô ấy hối hận vì không chọn kế hoạch trả tiền sau này cho chiếc xe hơi của mình.

A deferred payment plan can help students manage their finances better.

Một kế hoạch trả tiền sau này có thể giúp sinh viên quản lý tài chính của họ tốt hơn.

03

Một phương thức tài trợ cho phép thanh toán có cấu trúc theo thời gian.

A method of financing that enables structured payments over time.

Ví dụ

Do you think a deferred payment plan is beneficial for students?

Bạn có nghĩ kế hoạch thanh toán trì hoãn có lợi cho sinh viên không?

She regretted not opting for the deferred payment plan during college.

Cô ấy hối hận vì không chọn kế hoạch thanh toán trì hoãn trong suốt thời đại học.

The deferred payment plan allowed him to pay tuition fees gradually.

Kế hoạch thanh toán trì hoãn cho phép anh ấy trả lệ phí học phí dần dần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deferred payment plan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deferred payment plan

Không có idiom phù hợp