Bản dịch của từ Deferred payment plan trong tiếng Việt
Deferred payment plan

Deferred payment plan (Idiom)
Have you considered a deferred payment plan for your tuition?
Bạn đã xem xét kế hoạch thanh toán trì hoãn cho học phí của mình chưa?
She regretted not opting for a deferred payment plan for her car.
Cô ấy hối hận vì không chọn kế hoạch thanh toán trì hoãn cho chiếc xe hơi của mình.
Is a deferred payment plan available for the social event tickets?
Liệu có kế hoạch thanh toán trì hoãn cho vé sự kiện xã hội không?
Một thỏa thuận thanh toán cho phép người mua hoãn thanh toán trong một khoảng thời gian cụ thể.
A payment arrangement that allows a buyer to postpone the payment for a specified time period.
Do you think a deferred payment plan is a good option?
Bạn có nghĩ kế hoạch trả tiền sau này là một lựa chọn tốt không?
She regrets not choosing the deferred payment plan for her car.
Cô ấy hối hận vì không chọn kế hoạch trả tiền sau này cho chiếc xe hơi của mình.
A deferred payment plan can help students manage their finances better.
Một kế hoạch trả tiền sau này có thể giúp sinh viên quản lý tài chính của họ tốt hơn.
Do you think a deferred payment plan is beneficial for students?
Bạn có nghĩ kế hoạch thanh toán trì hoãn có lợi cho sinh viên không?
She regretted not opting for the deferred payment plan during college.
Cô ấy hối hận vì không chọn kế hoạch thanh toán trì hoãn trong suốt thời đại học.
The deferred payment plan allowed him to pay tuition fees gradually.
Kế hoạch thanh toán trì hoãn cho phép anh ấy trả lệ phí học phí dần dần.
Kế hoạch thanh toán hoãn là một thỏa thuận tài chính cho phép người vay hoặc người tiêu dùng trì hoãn việc thanh toán một phần hoặc toàn bộ số tiền nợ đến một thời điểm trong tương lai. Các bản chất của kế hoạch này có thể khác nhau, thường được áp dụng trong các giao dịch liên quan đến giáo dục, bất động sản hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự thay đổi nhỏ giữa hai biến thể này.
Kế hoạch thanh toán hoãn lại ("deferred payment plan") có nguồn gốc từ động từ Latin "deferre", có nghĩa là "trì hoãn" hoặc "đưa đến sau". Thuật ngữ này phát triển trong bối cảnh tài chính, nhằm mô tả một thỏa thuận cho phép người vay tạm thời hoãn thanh toán nợ. Sự kết hợp giữa ý tưởng về trì hoãn và nghĩa vụ tài chính đã tạo nên khái niệm này, được áp dụng phổ biến trong các giao dịch thương mại và kinh doanh hiện đại.
Kế hoạch thanh toán hoãn lại (deferred payment plan) là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các hình thức vay nợ, mua sắm trả góp, hoặc các chương trình tài trợ học tập, nơi người tiêu dùng có khả năng hoàn trả sau một khoảng thời gian cụ thể. Sự xuất hiện của thuật ngữ này cho thấy tầm quan trọng của việc quản lý tài chính cá nhân trong các ngữ cảnh học thuật và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp