Bản dịch của từ Definer trong tiếng Việt

Definer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Definer (Noun)

dɨfˈaɪnɚ
dɨfˈaɪnɚ
01

Người hoặc cái đó định nghĩa cái gì đó, hoặc cung cấp một định nghĩa.

One who or that which defines something, or provides a definition.

Ví dụ

The dictionary is a helpful definer of unfamiliar words.

Từ điển là một công cụ định nghĩa hữu ích cho những từ không quen thuộc.

The teacher is an important definer of classroom rules.

Giáo viên là người xác định quan trọng các nội quy lớp học.

An expert in the field is a reliable definer of terms.

Chuyên gia trong lĩnh vực này là người xác định đáng tin cậy các thuật ngữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/definer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] Language not only is the way people living in the same society communicate but also symbolizes their origins and characters [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] The latter, however, has much rougher surfaces when viewed from the front and the back, thus contributing to its more jagged edges and a less pointed end [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Definer

Không có idiom phù hợp