Bản dịch của từ Defining concept trong tiếng Việt

Defining concept

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defining concept (Noun)

dɨfˈaɪnɨŋ kˈɑnsɛpt
dɨfˈaɪnɨŋ kˈɑnsɛpt
01

Một ý tưởng hay lý thuyết cơ bản làm cơ sở để hiểu một chủ đề hoặc hiện tượng nhất định.

A fundamental idea or theory that serves as a basis for understanding a particular subject or phenomenon.

Ví dụ

The defining concept of social justice is equality for all individuals.

Khái niệm cốt lõi của công bằng xã hội là sự bình đẳng cho mọi người.

The defining concept of community does not exclude any social group.

Khái niệm cốt lõi của cộng đồng không loại trừ bất kỳ nhóm xã hội nào.

Is the defining concept of social change clear to everyone?

Khái niệm cốt lõi của thay đổi xã hội có rõ ràng với mọi người không?

02

Một khái niệm xác định các đặc điểm hoặc phẩm chất thiết yếu của một cái gì đó.

A concept that establishes the essential characteristics or qualities of something.

Ví dụ

The defining concept of community is shared values among its members.

Khái niệm xác định của cộng đồng là các giá trị chung giữa các thành viên.

A defining concept is not just an opinion; it is a fact.

Khái niệm xác định không chỉ là ý kiến; đó là sự thật.

Is the defining concept of friendship loyalty and trust among friends?

Khái niệm xác định của tình bạn có phải là sự trung thành và tin tưởng không?

03

Một ý tưởng tóm tắt điều mà một cái gì đó về cơ bản là gì.

An idea that encapsulates what something fundamentally is.

Ví dụ

The defining concept of society is the interaction between individuals and groups.

Khái niệm xác định của xã hội là sự tương tác giữa cá nhân và nhóm.

Social media is not a defining concept of real-life relationships.

Mạng xã hội không phải là khái niệm xác định của các mối quan hệ thực tế.

Is cooperation a defining concept of a successful community?

Sự hợp tác có phải là khái niệm xác định của một cộng đồng thành công không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defining concept cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defining concept

Không có idiom phù hợp