Bản dịch của từ Defining feature trong tiếng Việt

Defining feature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defining feature (Noun)

dɨfˈaɪnɨŋ fˈitʃɚ
dɨfˈaɪnɨŋ fˈitʃɚ
01

Một đặc điểm hoặc phẩm chất quan trọng trong việc xác định hoặc hiểu một cái gì đó.

A characteristic or quality that is significant in the identification or understanding of something.

Ví dụ

Empathy is a defining feature of strong social relationships and connections.

Sự đồng cảm là đặc điểm chính của các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Respect is not a defining feature in many social interactions today.

Sự tôn trọng không phải là đặc điểm chính trong nhiều tương tác xã hội hôm nay.

Is community support a defining feature of successful social programs?

Sự hỗ trợ cộng đồng có phải là đặc điểm chính của các chương trình xã hội thành công không?

02

Một thuộc tính hoặc tính chất nổi bật mà phân biệt một thực thể này với thực thể khác.

A prominent attribute or property that differentiates one entity from another.

Ví dụ

Empathy is a defining feature of strong social relationships among friends.

Sự đồng cảm là đặc điểm nổi bật trong các mối quan hệ xã hội giữa bạn bè.

Trust is not a defining feature in their social interactions.

Sự tin tưởng không phải là đặc điểm nổi bật trong các tương tác xã hội của họ.

What is the defining feature of a healthy social community?

Đặc điểm nổi bật của một cộng đồng xã hội là gì?

03

Một đặc điểm hoặc khía cạnh thiết yếu xác định bản chất của một cái gì đó.

An essential trait or aspect that determines the nature of something.

Ví dụ

Community support is a defining feature of successful social programs.

Sự hỗ trợ cộng đồng là đặc điểm xác định của các chương trình xã hội thành công.

Social isolation is not a defining feature of a healthy society.

Sự cô lập xã hội không phải là đặc điểm xác định của một xã hội khỏe mạnh.

What is the defining feature of effective social movements today?

Đặc điểm xác định của các phong trào xã hội hiệu quả ngày nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defining feature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defining feature

Không có idiom phù hợp