Bản dịch của từ Defining feature trong tiếng Việt
Defining feature

Defining feature (Noun)
Một đặc điểm hoặc phẩm chất quan trọng trong việc xác định hoặc hiểu một cái gì đó.
A characteristic or quality that is significant in the identification or understanding of something.
Empathy is a defining feature of strong social relationships and connections.
Sự đồng cảm là đặc điểm chính của các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Respect is not a defining feature in many social interactions today.
Sự tôn trọng không phải là đặc điểm chính trong nhiều tương tác xã hội hôm nay.
Is community support a defining feature of successful social programs?
Sự hỗ trợ cộng đồng có phải là đặc điểm chính của các chương trình xã hội thành công không?
Empathy is a defining feature of strong social relationships among friends.
Sự đồng cảm là đặc điểm nổi bật trong các mối quan hệ xã hội giữa bạn bè.
Trust is not a defining feature in their social interactions.
Sự tin tưởng không phải là đặc điểm nổi bật trong các tương tác xã hội của họ.
What is the defining feature of a healthy social community?
Đặc điểm nổi bật của một cộng đồng xã hội là gì?
Community support is a defining feature of successful social programs.
Sự hỗ trợ cộng đồng là đặc điểm xác định của các chương trình xã hội thành công.
Social isolation is not a defining feature of a healthy society.
Sự cô lập xã hội không phải là đặc điểm xác định của một xã hội khỏe mạnh.
What is the defining feature of effective social movements today?
Đặc điểm xác định của các phong trào xã hội hiệu quả ngày nay là gì?
"Defining feature" được hiểu là đặc điểm nổi bật hoặc tính chất quyết định giúp phân biệt một đối tượng hoặc khái niệm với những cái khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, triết học và phân tích đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với giọng Anh Mỹ có xu hướng nhấn nhiều vào âm đầu hơn so với Anh Anh.