Bản dịch của từ Defining moment trong tiếng Việt
Defining moment
Defining moment (Noun)
Winning the championship was a defining moment in her career.
Việc giành chức vô địch là một khoảnh khắc quyết định trong sự nghiệp của cô ấy.
The discovery of penicillin was a defining moment in medicine.
Sự phát hiện về penicillin là một khoảnh khắc quyết định trong y học.
The civil rights movement had many defining moments in history.
Phong trào dân quyền có nhiều khoảnh khắc quyết định trong lịch sử.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Defining moment cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Khái niệm "defining moment" chỉ những tình huống hoặc sự kiện quan trọng mà trong đó một cá nhân hoặc một nhóm có thể xác định bản sắc, quyết định tương lai hoặc thay đổi khóa học hành động. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào những khoảnh khắc lịch sử hoặc văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thể hiện nhiều hơn về trải nghiệm cá nhân.
Cụm từ "defining moment" khởi nguồn từ chữ "defining," xuất phát từ tiếng Latin "definire" có nghĩa là "xác định" hay "định nghĩa." Lịch sử ngữ nghĩa của cụm từ này được mở rộng từ khái niệm trong triết học và ngôn ngữ, chỉ những khoảnh khắc quan trọng và quyết định, ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển hoặc hình thành nhận thức của cá nhân hay xã hội. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả những bước ngoặt trong cuộc sống hoặc lịch sử có tầm ảnh hưởng lớn.
Thuật ngữ "defining moment" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần Listening, Speaking, Reading và Writing của kỳ thi IELTS, nhất là trong bối cảnh mô tả sự kiện quan trọng trong cuộc sống cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và phát triển cá nhân, khi nói về những khoảnh khắc quyết định ảnh hưởng đến bản sắc và định hướng cuộc đời của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp