Bản dịch của từ Definition statement trong tiếng Việt
Definition statement
Noun [U/C]

Definition statement (Noun)
dˌɛfənˈɪʃən stˈeɪtmənt
dˌɛfənˈɪʃən stˈeɪtmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đặc điểm của kiểu dữ liệu của một biến và có thể là giá trị khởi tạo của nó trong lập trình.
A specification of a variable's data type and possibly its initial value in programming.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tuyên bố trong logic định nghĩa một thuật ngữ theo cách chính xác.
A declaration in logic that defines a term in a precise manner.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Definition statement
Không có idiom phù hợp