Bản dịch của từ Definition statement trong tiếng Việt

Definition statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Definition statement (Noun)

dˌɛfənˈɪʃən stˈeɪtmənt
dˌɛfənˈɪʃən stˈeɪtmənt
01

Một tuyên bố chính thức giải thích ý nghĩa của một thuật ngữ hoặc khái niệm.

A formal statement that explains the meaning of a term or concept.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đặc điểm của kiểu dữ liệu của một biến và có thể là giá trị khởi tạo của nó trong lập trình.

A specification of a variable's data type and possibly its initial value in programming.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tuyên bố trong logic định nghĩa một thuật ngữ theo cách chính xác.

A declaration in logic that defines a term in a precise manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/definition statement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Definition statement

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.