Bản dịch của từ Definned trong tiếng Việt
Definned

Definned (Adjective)
Đã loại bỏ vây.
Having had the fins removed.
The chef served a definned fish dish at the local restaurant.
Đầu bếp đã phục vụ một món ăn cá đã bỏ vây tại nhà hàng địa phương.
Many people do not prefer definned fish for their meals.
Nhiều người không thích cá đã bỏ vây cho bữa ăn của họ.
Is definned fish more popular in social gatherings than whole fish?
Cá đã bỏ vây có phổ biến hơn trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Từ "definned" không tồn tại trong tiếng Anh chính thức. Có thể đây là một lỗi gõ hoặc nhầm lẫn với từ "defined". Từ "defined" là quá khứ của động từ "define", có nghĩa là xác định, định nghĩa hoặc làm rõ một khái niệm, sự vật nào đó. Từ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong nhiều văn cảnh học thuật, việc sử dụng từ "define" và các biến thể của nó vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin rõ ràng và chính xác.
Từ "definned" có nguồn gốc từ gốc Latin "definire", mang nghĩa là "xác định" hay "biên giới". Gốc từ này hình thành từ tiền tố "de-" (từ) và "finire" (kết thúc, hoàn thành). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc xác định rõ ràng một khái niệm hoặc phạm vi. Sự phát triển của từ này phản ánh tính chất củng cố và làm rõ ràng của nó trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "definned" không tồn tại trong từ điển tiếng Anh chuẩn và có thể là lỗi chính tả của từ "defined". Trong khung IELTS, từ "defined" thường xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến định nghĩa, khái niệm học thuật. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, và luật để chỉ sự xác định hoặc làm rõ một yếu tố nào đó. Sự chính xác trong định nghĩa là rất quan trọng để truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.