Bản dịch của từ Definned trong tiếng Việt

Definned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Definned (Adjective)

dɨfˈaɪnd
dɨfˈaɪnd
01

Đã loại bỏ vây.

Having had the fins removed.

Ví dụ

The chef served a definned fish dish at the local restaurant.

Đầu bếp đã phục vụ một món ăn cá đã bỏ vây tại nhà hàng địa phương.

Many people do not prefer definned fish for their meals.

Nhiều người không thích cá đã bỏ vây cho bữa ăn của họ.

Is definned fish more popular in social gatherings than whole fish?

Cá đã bỏ vây có phổ biến hơn trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/definned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Definned

Không có idiom phù hợp