Bản dịch của từ Defoliant trong tiếng Việt

Defoliant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defoliant (Noun)

dɪfˈoʊlints
dɪfˈoʊlints
01

Hóa chất gây rụng lá cây.

Chemicals that cause leaves to drop off plants.

Ví dụ

Farmers used defoliant to prepare fields for the upcoming planting season.

Nông dân đã sử dụng chất làm rụng lá để chuẩn bị cho mùa vụ.

Many environmentalists oppose the use of defoliant in agriculture.

Nhiều nhà bảo vệ môi trường phản đối việc sử dụng chất làm rụng lá trong nông nghiệp.

Is defoliant harmful to local wildlife and ecosystems?

Chất làm rụng lá có gây hại cho động vật hoang dã và hệ sinh thái địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defoliant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defoliant

Không có idiom phù hợp