Bản dịch của từ Defoliant trong tiếng Việt
Defoliant

Defoliant (Noun)
Farmers used defoliant to prepare fields for the upcoming planting season.
Nông dân đã sử dụng chất làm rụng lá để chuẩn bị cho mùa vụ.
Many environmentalists oppose the use of defoliant in agriculture.
Nhiều nhà bảo vệ môi trường phản đối việc sử dụng chất làm rụng lá trong nông nghiệp.
Is defoliant harmful to local wildlife and ecosystems?
Chất làm rụng lá có gây hại cho động vật hoang dã và hệ sinh thái địa phương không?
Họ từ
Chất defoliant (defoliant) là một loại hóa chất được sử dụng để thúc đẩy việc rụng lá cây, thường trong nông nghiệp hoặc quân sự. Chất này giúp cây loại bỏ lá, nhằm dễ dàng thu hoạch hoặc làm giảm khả năng che giấu của thực vật. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này và cách sử dụng hoàn toàn tương đương với tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm của người nói, nhưng về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng đều tương đồng.
Từ "defoliant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "de-" có nghĩa là "khỏi" và "folium" có nghĩa là "lá". Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 20, được sử dụng chủ yếu trong nông nghiệp và quân sự, chỉ các hóa chất được thiết kế để làm rụng lá cây. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ phản ánh chức năng chính của chất này trong việc loại bỏ lá, góp phần vào diễn giải và ứng dụng hiện tại trong các lĩnh vực liên quan.
Từ "defoliant" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện thấp. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là liên quan đến sinh thái học, nông nghiệp và chính sách môi trường, từ này được sử dụng để chỉ hóa chất làm rụng lá cây. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến bao gồm thảo luận về tác động của chiến tranh, quản lý nông nghiệp bền vững và nghiên cứu về tác hại môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp