Bản dịch của từ Defrauds trong tiếng Việt
Defrauds
Defrauds (Verb)
He defrauds people by promising fake job opportunities.
Anh ta lừa đảo mọi người bằng cách hứa hẹn cơ hội việc làm giả.
She does not defraud her clients in any way.
Cô ấy không lừa đảo khách hàng của mình theo bất kỳ cách nào.
Does he defraud the elderly for their savings?
Liệu anh ta có lừa đảo người cao tuổi để lấy tiết kiệm của họ không?
The scammer defrauds many people every year with fake charities.
Kẻ lừa đảo lừa gạt nhiều người mỗi năm bằng các quỹ từ thiện giả.
She does not defraud her friends; she helps them instead.
Cô ấy không lừa gạt bạn bè; cô giúp đỡ họ thay vào đó.
Does the government effectively prevent those who defraud citizens?
Chính phủ có ngăn chặn hiệu quả những kẻ lừa gạt công dân không?
The scam artist defrauds many people in our community every year.
Kẻ lừa đảo lừa gạt nhiều người trong cộng đồng chúng tôi mỗi năm.
She does not defraud her clients, as trust is essential.
Cô ấy không lừa gạt khách hàng của mình, vì lòng tin rất quan trọng.
Does he defraud others to make money from his schemes?
Anh ấy có lừa gạt người khác để kiếm tiền từ kế hoạch của mình không?
Dạng động từ của Defrauds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defraud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defrauded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defrauded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defrauds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defrauding |
Defrauds (Noun)
Hành vi lừa đảo; một kế hoạch lừa đảo.
An act of defrauding a fraudulent scheme.
The scam artist defrauds many people every year in our city.
Nghệ sĩ lừa đảo lừa đảo nhiều người mỗi năm ở thành phố chúng tôi.
She does not defrauds anyone in her charity work.
Cô ấy không lừa đảo ai trong công việc từ thiện của mình.
Does the organization defrauds its donors with fake projects?
Tổ chức có lừa đảo các nhà tài trợ bằng các dự án giả không?
The scammer defrauds many people in the online community every month.
Kẻ lừa đảo lừa gạt nhiều người trong cộng đồng trực tuyến mỗi tháng.
She does not defraud anyone in her charity organization.
Cô ấy không lừa gạt ai trong tổ chức từ thiện của mình.
Does he defraud citizens through fake investment schemes?
Liệu anh ấy có lừa gạt công dân qua các kế hoạch đầu tư giả mạo không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Defrauds cùng Chu Du Speak