Bản dịch của từ -defraud trong tiếng Việt

-defraud

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

-defraud(Verb)

dɪfrˈɔːd
ˈdɛfrɔd
01

Lừa gạt ai đó để thu lợi ích cho bản thân.

To cheat or trick someone in order to gain something

Ví dụ
02

Lừa gạt để lấy đi một thứ gì đó

To deprive of something by deceit

Ví dụ
03

Vi phạm lòng tin hoặc nghĩa vụ bằng cách lừa dối.

To violate a trust or duty through deception

Ví dụ