ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Defy
Chịu đựng hoặc vượt qua một thử thách hoặc khó khăn.
To withstand or survive a challenge or hardship
Khiêu khích hoặc thách thức ai đó làm điều gì đó
To challenge or dare someone to do something
Công khai phản kháng hoặc từ chối tuân theo
To openly resist or refuse to obey