Bản dịch của từ Defy trong tiếng Việt
Defy
Defy (Verb)
Có vẻ như đang thách thức (ai đó) làm hoặc chứng minh điều gì đó.
Appear to be challenging (someone) to do or prove something.
She defied the social norms by pursuing a career in engineering.
Cô ấy đã thách thức các quy tắc xã hội bằng việc theo đuổi sự nghiệp kỹ sư.
The activist defied the government's orders and organized a protest.
Người hoạt động đã thách thức lệnh của chính phủ và tổ chức một cuộc biểu tình.
The students defied the school's ban on wearing hats inside.
Các học sinh đã thách thức lệnh cấm đội mũ trong trường.
She defied the unjust law by organizing peaceful protests.
Cô ấy đã thách thức luật bất công bằng cách tổ chức biểu tình hòa bình.
The students defied the school's strict dress code by wearing casual clothes.
Những học sinh đã thách thức quy định về trang phục nghiêm ngặt của trường bằng cách mặc quần áo thông thường.
He defied the authorities by speaking out against corruption in public.
Anh ấy đã thách thức các cơ quan chức năng bằng cách phản đối tham nhũng công khai.
Dạng động từ của Defy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defying |
Kết hợp từ của Defy (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be prepared to defy Sẵn sàng thách thức | Are you prepared to defy social norms for your ielts essay? Bạn đã sẵn sàng thách thức quy tắc xã hội cho bài luận ielts của bạn chưa? |
Continue to defy Tiếp tục thách thức | They continue to defy social norms by advocating for equality. Họ tiếp tục thách thức các chuẩn mực xã hội bằng việc ủng hộ sự bình đẳng. |
Be willing to defy Sẵn lòng thách thức | Are you willing to defy social norms for your ielts essay? Bạn có sẵn lòng thách thức các quy tắc xã hội cho bài luận ielts của bạn không? |
Họ từ
Từ "defy" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không tuân theo, thách thức hoặc vượt qua sự kiểm soát của một quy tắc, luật lệ hay sức mạnh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự chống đối hoặc sự can đảm đối mặt với khó khăn. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "defy" giữ nguyên cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, trong cách phát âm, một số vùng có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau, nhưng nhìn chung, sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa và cách sử dụng của từ.
Từ "defy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "defiare", có nghĩa là "không tuân theo" hoặc "bất chấp". Vào thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh với nghĩa là chống lại hoặc thách thức sức mạnh hoặc quyền lực. Ý nghĩa hiện tại của "defy" liên quan mật thiết đến hành động trái ngược hoặc không tuân thủ với các quy tắc, thể hiện sự can đảm hoặc quyết tâm chống lại áp lực. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tinh thần độc lập và sự phản kháng trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "defy" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt các ý tưởng về sự phản kháng hoặc bất chấp. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến luận điểm hoặc văn học, khi thảo luận về hành động chống đối theo quan điểm cá nhân hoặc xã hội. Từ "defy" thường được dùng trong các tình huống như thảo luận về các nhân vật lịch sử, văn học hoặc các phong trào xã hội thể hiện sự không tuân thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp