Bản dịch của từ Defying trong tiếng Việt

Defying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defying (Verb)

dɪfˈɑɪɪŋ
dɪfˈɑɪɪŋ
01

Chống lại hoặc từ chối tuân theo (một quy tắc hoặc quy định).

Resist or refuse to obey (a rule or regulation).

Ví dụ

Sarah was defying the curfew to attend the protest.

Sarah đã bất chấp lệnh giới nghiêm để tham gia cuộc biểu tình.

The students were defying the school's dress code policy.

Học sinh đã bất chấp chính sách về trang phục của trường.

John was defying his parents' wishes to pursue his passion.

John đã bất chấp mong muốn của cha mẹ để theo đuổi đam mê của mình.

02

Công khai chống lại hoặc từ chối tuân theo.

Openly resist or refuse to obey.

Ví dụ

She was defying the rules by organizing the protest.

Cô ấy đã bất chấp các quy tắc bằng cách tổ chức cuộc biểu tình.

The students were defying authority by boycotting the event.

Các sinh viên đã bất chấp chính quyền bằng cách tẩy chay sự kiện.

He defied the norms by speaking out against injustice.

Anh ấy đã bất chấp các quy tắc bằng cách lên tiếng chống lại sự bất công.

Dạng động từ của Defying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defying

Defying (Adjective)

dɪfˈɑɪɪŋ
dɪfˈɑɪɪŋ
01

Công khai chống lại hoặc từ chối tuân theo.

Openly resisting or refusing to obey.

Ví dụ

She was known for defying societal norms in her community.

Cô nổi tiếng là người bất chấp các chuẩn mực xã hội trong cộng đồng của mình.

The group's defying attitude towards authority led to consequences.

Thái độ bất chấp chính quyền của nhóm đã dẫn đến hậu quả.

His defying behavior towards the rules caused quite a stir.

Hành vi bất chấp các quy tắc của anh ta đã gây ra khá nhiều chấn động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defying

Không có idiom phù hợp