Bản dịch của từ Defying trong tiếng Việt
Defying

Defying (Verb)
Chống lại hoặc từ chối tuân theo (một quy tắc hoặc quy định).
Resist or refuse to obey (a rule or regulation).
Sarah was defying the curfew to attend the protest.
Sarah đã bất chấp lệnh giới nghiêm để tham gia cuộc biểu tình.
The students were defying the school's dress code policy.
Học sinh đã bất chấp chính sách về trang phục của trường.
John was defying his parents' wishes to pursue his passion.
John đã bất chấp mong muốn của cha mẹ để theo đuổi đam mê của mình.
She was defying the rules by organizing the protest.
Cô ấy đã bất chấp các quy tắc bằng cách tổ chức cuộc biểu tình.
The students were defying authority by boycotting the event.
Các sinh viên đã bất chấp chính quyền bằng cách tẩy chay sự kiện.
He defied the norms by speaking out against injustice.
Anh ấy đã bất chấp các quy tắc bằng cách lên tiếng chống lại sự bất công.
Dạng động từ của Defying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defying |
Defying (Adjective)
She was known for defying societal norms in her community.
Cô nổi tiếng là người bất chấp các chuẩn mực xã hội trong cộng đồng của mình.
The group's defying attitude towards authority led to consequences.
Thái độ bất chấp chính quyền của nhóm đã dẫn đến hậu quả.
His defying behavior towards the rules caused quite a stir.
Hành vi bất chấp các quy tắc của anh ta đã gây ra khá nhiều chấn động.
Họ từ
"Defying" là động từ hiện tại phân từ của "defy", có nghĩa là không tuân thủ, thách thức hoặc chống lại một quyền lực, quy tắc hay sự mong đợi nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người sử dụng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "e" hơn, trong khi người sử dụng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Defying" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như văn học, xã hội học và tâm lý học để chỉ hành động chống đối.
Từ "defying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "defiare", có nghĩa là "không tuân theo" hoặc "chống lại". Các phần của từ "de-" (không) và "fiare" (tuân theo) kết hợp lại để thể hiện sự chống đối. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chống lại quyền lực hoặc quy tắc. Ngày nay, "defying" thể hiện tinh thần kiên cường và kháng cự trong bối cảnh cá nhân hoặc xã hội.
Từ "defying" xuất hiện khá ít trong các phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp thông thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện thường xuyên trong phần Đọc và Viết, đặc biệt là trong các bài luận về sự phản kháng, đổi mới hay thay đổi xã hội. Trong văn cảnh rộng hơn, "defying" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ chống đối, bẻ gãy quy tắc hay thách thức các giới hạn, thường thấy trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội hoặc nghệ thuật.