Bản dịch của từ Defying trong tiếng Việt

Defying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defying(Verb)

dɪfˈɑɪɪŋ
dɪfˈɑɪɪŋ
01

Chống lại hoặc từ chối tuân theo (một quy tắc hoặc quy định).

Resist or refuse to obey (a rule or regulation).

Ví dụ
02

Công khai chống lại hoặc từ chối tuân theo.

Openly resist or refuse to obey.

Ví dụ

Dạng động từ của Defying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defying

Defying(Adjective)

dɪfˈɑɪɪŋ
dɪfˈɑɪɪŋ
01

Công khai chống lại hoặc từ chối tuân theo.

Openly resisting or refusing to obey.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ