Bản dịch của từ Degeneracy trong tiếng Việt
Degeneracy

Degeneracy (Noun)
Trạng thái hoặc tính chất thoái hóa.
The state or quality of being degenerate.
The city's degeneracy increased after the factory closed in 2020.
Sự suy thoái của thành phố gia tăng sau khi nhà máy đóng cửa năm 2020.
The community does not accept degeneracy in its social values.
Cộng đồng không chấp nhận sự suy thoái trong các giá trị xã hội của mình.
Is degeneracy a major concern for urban areas like Detroit?
Sự suy thoái có phải là mối quan tâm lớn ở các khu vực đô thị như Detroit không?
Họ từ
Từ "degeneracy" xuất phát từ tiếng Latin "degenerare", mang nghĩa suy yếu hoặc giảm chất lượng. Trong khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng mất đi các thuộc tính hoặc chức năng của một hệ thống, ví dụ như trong sinh học hay vật lý. Ở tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "degeneracy" có thể mang những nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể, như sinh học, tâm lý học hay xã hội học.
Từ "degeneracy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "degenerare", với nghĩa là "đi xuống" hoặc "mất phẩm chất". Về mặt từ nguyên, "genus" trong tiếng Latinh có nghĩa là "giống" hay "loại". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự suy thoái về phẩm chất, đạo đức và trong nhiều lĩnh vực như sinh học, vật lý học và triết học. Hiện nay, "degeneracy" được hiểu là sự mất đi các đặc điểm bình thường hoặc sự lặp lại không ổn định, phản ánh sự thay đổi từ trạng thái bền vững sang trạng thái kém chất lượng hoặc bất ổn.
"Degeneracy" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, vật lý và triết học, nhằm diễn tả trạng thái suy thoái hoặc giảm chất lượng. Thông thường, từ này xuất hiện trong các bài luận nghiên cứu, mô tả các hiện tượng phức tạp, hoặc trong thảo luận về vấn đề đạo đức. Việc sử dụng từ này yêu cầu người học phải có kiến thức vững chắc về ngữ cảnh khoa học để hiểu rõ hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp