Bản dịch của từ Degeneracy trong tiếng Việt

Degeneracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Degeneracy (Noun)

dɪdʒˈɛnɚəsi
dɪdʒˈɛnəɹəsi
01

Trạng thái hoặc tính chất thoái hóa.

The state or quality of being degenerate.

Ví dụ

The city's degeneracy increased after the factory closed in 2020.

Sự suy thoái của thành phố gia tăng sau khi nhà máy đóng cửa năm 2020.

The community does not accept degeneracy in its social values.

Cộng đồng không chấp nhận sự suy thoái trong các giá trị xã hội của mình.

Is degeneracy a major concern for urban areas like Detroit?

Sự suy thoái có phải là mối quan tâm lớn ở các khu vực đô thị như Detroit không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/degeneracy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Degeneracy

Không có idiom phù hợp