Bản dịch của từ Degenerate trong tiếng Việt
Degenerate
Degenerate (Adjective)
The degenerate behavior of some individuals is a concern for society.
Hành vi sa đọa của một số cá nhân là một vấn đề đối với xã hội.
It is important to address and prevent degenerate tendencies in communities.
Việc giải quyết và ngăn chặn xu hướng sa đọa trong cộng đồng là quan trọng.
Are there any strategies to combat degenerate influences on social norms?
Có chiến lược nào để chống lại ảnh hưởng sa đọa đối với quy chuẩn xã hội không?
His degenerate behavior shocked the entire community.
Hành vi suy thoái của anh ấy gây sốc cho cộng đồng.
She is not friends with degenerate individuals.
Cô ấy không phải là bạn với những người suy thoái.
Is degenerate behavior becoming more common in society?
Hành vi suy thoái có đang trở nên phổ biến hơn trong xã hội không?
Degenerate (Noun)
The degenerate was arrested for fraud.
Kẻ hủy hoại đã bị bắt vì lừa đảo.
She avoided the degenerate individuals in her community.
Cô tránh xa những người hủy hoại trong cộng đồng của mình.
Are you aware of any degenerate behavior in your neighborhood?
Bạn có nhận thấy bất kỳ hành vi hủy hoại nào trong khu phố của mình không?
Dạng danh từ của Degenerate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Degenerate | Degenerates |
Degenerate (Verb)
Suy thoái hoặc suy thoái về thể chất, tinh thần hoặc đạo đức.
Decline or deteriorate physically mentally or morally.
The society fears that the youth will degenerate without proper guidance.
Xã hội lo sợ rằng giới trẻ sẽ suy thoái nếu thiếu hướng dẫn đúng đắn.
It is important to prevent social values from degenerating over time.
Quan trọng để ngăn chặn các giá trị xã hội suy thoái theo thời gian.
Do you believe that the lack of education can cause society to degenerate?
Bạn có tin rằng sự thiếu học vấn có thể khiến xã hội suy thoái không?
Dạng động từ của Degenerate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Degenerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Degenerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Degenerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Degenerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Degenerating |
Kết hợp từ của Degenerate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Degenerate rapidly Xuống cấp nhanh chóng | Social issues degenerate rapidly in impoverished communities. Vấn đề xã hội suy thoái nhanh chóng trong cộng đồng nghèo |
Degenerate quickly Suy thoái nhanh chóng | Social media can degenerate quickly if not monitored properly. Mạng xã hội có thể thoái hóa nhanh chóng nếu không được giám sát đúng cách. |
Degenerate easily Dễ tiêu | He tends to degenerate easily in social situations. Anh ấy thường dễ suy thoái trong các tình huống xã hội. |
Họ từ
Từ "degenerate" (tiếng Việt: suy thoái) có nghĩa chỉ tình trạng suy giảm về chất lượng, phẩm giá hoặc đạo đức. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này chỉ một tổ chức hoặc cá thể mất đi đặc tính ban đầu. Về mặt ngữ nghĩa, từ này tương tự giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể khác nhau trong cách sử dụng. "Degenerate" được dùng trong tâm lý và văn học với nghĩa chỉ sự chuyển biến tiêu cực hoặc thoái hóa xã hội.
Từ "degenerate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "degenerare", từ tiền tố "de-" nghĩa là "xuống" và "genus", nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "chủng loại". Khái niệm này ban đầu chỉ đến sự suy thoái từ một hình thức tốt đẹp hơn. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự thoái hóa về mặt thể chất, tinh thần hoặc đạo đức, phản ánh sự mất mát phẩm giá hoặc chất lượng của một cá nhân hoặc nhóm. Sự phát triển này gắn liền với ý thức chỉ trích về sự xuống cấp trong xã hội hoặc con người.
Từ "degenerate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, xã hội học và triết học, thường để chỉ sự suy thoái hoặc giảm chất lượng. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể gặp từ này khi thảo luận về các vấn đề về đạo đức hoặc tình trạng sức khỏe cộng đồng. Trong các ngữ cảnh khác, "degenerate" thường được dùng để mô tả sự xuống cấp của các hệ thống hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp