Bản dịch của từ Degenerate trong tiếng Việt

Degenerate

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Degenerate(Adjective)

dɪdʒˈɛnərˌeɪt
dɪˈdʒɛnɝˌeɪt
01

Đã mất đi những phẩm chất về thể chất, tinh thần hoặc đạo đức được coi là bình thường và mong muốn, thể hiện bằng những dấu hiệu suy giảm.

Having lost the physical mental or moral qualities considered normal and desirable showing evidence of decline

Ví dụ
02

Trong tình trạng suy giảm hoặc xuống cấp

In a state of decline or deterioration

Ví dụ
03

Trong sinh học, liên quan đến một loài hoặc một sinh vật đã mất khả năng hoạt động bình thường.

In biology relating to a species or organism that has lost the ability to function normally

Ví dụ

Degenerate(Verb)

dɪdʒˈɛnərˌeɪt
dɪˈdʒɛnɝˌeɪt
01

Đã mất đi những phẩm chất về thể chất, tinh thần hoặc đạo đức được coi là bình thường và đáng quý, thể hiện dấu hiệu suy giảm.

To decline in quality esp from a higher or more complex state to a lower or simpler one

Ví dụ
02

Trong tình trạng suy giảm hoặc xuống cấp

To deteriorate physically mentally or morally

Ví dụ
03

Trong sinh học, liên quan đến một loài hoặc sinh vật đã mất khả năng hoạt động bình thường.

To lose or diminish in quality or strength

Ví dụ

Degenerate(Noun)

dɪdʒˈɛnərˌeɪt
dɪˈdʒɛnɝˌeɪt
01

Trong tình trạng suy giảm hoặc xuống cấp

In genetics a term referring to an organism exhibiting decay or loss of fitness

Ví dụ
02

Khi đã mất đi những phẩm chất thể chất, tinh thần hoặc đạo đức mà người ta cho là bình thường và mong muốn, thể hiện những bằng chứng của sự suy giảm.

A degenerate person typically implying moral decline or corruption

Ví dụ
03

Trong sinh học, đề cập đến một loài hoặc sinh vật đã mất khả năng hoạt động bình thường.

A person who has declined from a standard an immoral or corrupt person

Ví dụ