Bản dịch của từ Degenerate trong tiếng Việt

Degenerate

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Degenerate (Adjective)

dɪdʒˈɛnɚət
dɪdʒˈɛnɚeɪt
01

Mất đi những phẩm chất thể chất, tinh thần hoặc đạo đức được coi là bình thường và đáng mong muốn; cho thấy bằng chứng về sự suy giảm.

Having lost the physical mental or moral qualities considered normal and desirable showing evidence of decline.

Ví dụ

The degenerate behavior of some individuals is a concern for society.

Hành vi sa đọa của một số cá nhân là một vấn đề đối với xã hội.

It is important to address and prevent degenerate tendencies in communities.

Việc giải quyết và ngăn chặn xu hướng sa đọa trong cộng đồng là quan trọng.

Are there any strategies to combat degenerate influences on social norms?

Có chiến lược nào để chống lại ảnh hưởng sa đọa đối với quy chuẩn xã hội không?

02

Thiếu một số tài sản hoặc chất lượng thông thường hoặc mong đợi.

Lacking some usual or expected property or quality.

Ví dụ

His degenerate behavior shocked the entire community.

Hành vi suy thoái của anh ấy gây sốc cho cộng đồng.

She is not friends with degenerate individuals.

Cô ấy không phải là bạn với những người suy thoái.

Is degenerate behavior becoming more common in society?

Hành vi suy thoái có đang trở nên phổ biến hơn trong xã hội không?

Degenerate (Noun)

dɪdʒˈɛnɚət
dɪdʒˈɛnɚeɪt
01

Một người vô đạo đức hoặc tham nhũng.

An immoral or corrupt person.

Ví dụ

The degenerate was arrested for fraud.

Kẻ hủy hoại đã bị bắt vì lừa đảo.

She avoided the degenerate individuals in her community.

Cô tránh xa những người hủy hoại trong cộng đồng của mình.

Are you aware of any degenerate behavior in your neighborhood?

Bạn có nhận thấy bất kỳ hành vi hủy hoại nào trong khu phố của mình không?

Dạng danh từ của Degenerate (Noun)

SingularPlural

Degenerate

Degenerates

Degenerate (Verb)

dɪdʒˈɛnɚət
dɪdʒˈɛnɚeɪt
01

Suy thoái hoặc suy thoái về thể chất, tinh thần hoặc đạo đức.

Decline or deteriorate physically mentally or morally.

Ví dụ

The society fears that the youth will degenerate without proper guidance.

Xã hội lo sợ rằng giới trẻ sẽ suy thoái nếu thiếu hướng dẫn đúng đắn.

It is important to prevent social values from degenerating over time.

Quan trọng để ngăn chặn các giá trị xã hội suy thoái theo thời gian.

Do you believe that the lack of education can cause society to degenerate?

Bạn có tin rằng sự thiếu học vấn có thể khiến xã hội suy thoái không?

Dạng động từ của Degenerate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Degenerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Degenerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Degenerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Degenerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Degenerating

Kết hợp từ của Degenerate (Verb)

CollocationVí dụ

Degenerate rapidly

Xuống cấp nhanh chóng

Social issues degenerate rapidly in impoverished communities.

Vấn đề xã hội suy thoái nhanh chóng trong cộng đồng nghèo

Degenerate quickly

Suy thoái nhanh chóng

Social media can degenerate quickly if not monitored properly.

Mạng xã hội có thể thoái hóa nhanh chóng nếu không được giám sát đúng cách.

Degenerate easily

Dễ tiêu

He tends to degenerate easily in social situations.

Anh ấy thường dễ suy thoái trong các tình huống xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Degenerate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] Turning to the other categories, there is a small gap between young people's responses regarding the quality of water and food, with 60% and roughly 52% of them claiming that these areas will in that order [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Degenerate

Không có idiom phù hợp