Bản dịch của từ Degrade oneself trong tiếng Việt
Degrade oneself

Degrade oneself (Phrase)
Some people degrade themselves by begging on the streets of New York.
Một số người hạ thấp giá trị bản thân bằng cách ăn xin trên đường phố New York.
He does not degrade himself by participating in illegal activities.
Anh ấy không hạ thấp bản thân bằng cách tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp.
Why would anyone degrade themselves in front of others at a party?
Tại sao ai đó lại hạ thấp bản thân trước người khác tại bữa tiệc?
Có hành vi tự hạ thấp bản thân.
To engage in selfdeprecating behavior
Many people degrade themselves by constantly comparing their lives to others.
Nhiều người hạ thấp bản thân bằng cách so sánh cuộc sống với người khác.
She does not degrade herself during social events or conversations.
Cô ấy không hạ thấp bản thân trong các sự kiện xã hội hoặc cuộc trò chuyện.
Why do some individuals degrade themselves in front of their peers?
Tại sao một số cá nhân lại hạ thấp bản thân trước bạn bè?
Hành động theo cách bị coi là không phù hợp hoặc làm nhục.
To act in a way that is considered unbecoming or humiliating
Many people degrade themselves by seeking validation from social media likes.
Nhiều người hạ thấp bản thân bằng cách tìm kiếm sự công nhận từ lượt thích trên mạng xã hội.
She does not degrade herself by following negative social trends.
Cô ấy không hạ thấp bản thân bằng cách theo đuổi những xu hướng xã hội tiêu cực.
Why do some individuals degrade themselves for the approval of others?
Tại sao một số cá nhân lại hạ thấp bản thân để được sự chấp thuận của người khác?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp