Bản dịch của từ Degree of uncertainty trong tiếng Việt

Degree of uncertainty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Degree of uncertainty (Noun)

dɨɡɹˈi ˈʌv ˈənsɝtənti
dɨɡɹˈi ˈʌv ˈənsɝtənti
01

Mức độ hoặc phạm vi mà sự không chắc chắn tồn tại.

The level or extent to which uncertainty is present.

Ví dụ

The degree of uncertainty in social policies affects community trust greatly.

Mức độ không chắc chắn trong chính sách xã hội ảnh hưởng lớn đến niềm tin cộng đồng.

The degree of uncertainty in job security worries many workers today.

Mức độ không chắc chắn trong an ninh việc làm làm nhiều công nhân lo lắng hôm nay.

What is the degree of uncertainty in recent social survey results?

Mức độ không chắc chắn trong kết quả khảo sát xã hội gần đây là gì?

02

Một phép đo về mức độ mà một kết quả nhất định là không biết.

A measurement of how much a particular outcome is unknown.

Ví dụ

The degree of uncertainty in social predictions has increased this year.

Mức độ không chắc chắn trong dự đoán xã hội đã tăng lên năm nay.

There is no degree of uncertainty about the importance of social skills.

Không có mức độ không chắc chắn nào về tầm quan trọng của kỹ năng xã hội.

What is the degree of uncertainty in the latest social survey results?

Mức độ không chắc chắn trong kết quả khảo sát xã hội mới nhất là gì?

03

Phạm vi mà một điều gì đó là không chắc chắn hoặc không rõ ràng.

The extent to which a thing is uncertain or indefinite.

Ví dụ

The degree of uncertainty affects public opinion on climate change policies.

Mức độ không chắc chắn ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về chính sách khí hậu.

The degree of uncertainty in social studies is often underestimated.

Mức độ không chắc chắn trong các nghiên cứu xã hội thường bị đánh giá thấp.

What is the degree of uncertainty regarding the new social policy?

Mức độ không chắc chắn về chính sách xã hội mới là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/degree of uncertainty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Degree of uncertainty

Không có idiom phù hợp