Bản dịch của từ Degree of uncertainty trong tiếng Việt
Degree of uncertainty

Degree of uncertainty (Noun)
The degree of uncertainty in social policies affects community trust greatly.
Mức độ không chắc chắn trong chính sách xã hội ảnh hưởng lớn đến niềm tin cộng đồng.
The degree of uncertainty in job security worries many workers today.
Mức độ không chắc chắn trong an ninh việc làm làm nhiều công nhân lo lắng hôm nay.
What is the degree of uncertainty in recent social survey results?
Mức độ không chắc chắn trong kết quả khảo sát xã hội gần đây là gì?
Một phép đo về mức độ mà một kết quả nhất định là không biết.
A measurement of how much a particular outcome is unknown.
The degree of uncertainty in social predictions has increased this year.
Mức độ không chắc chắn trong dự đoán xã hội đã tăng lên năm nay.
There is no degree of uncertainty about the importance of social skills.
Không có mức độ không chắc chắn nào về tầm quan trọng của kỹ năng xã hội.
What is the degree of uncertainty in the latest social survey results?
Mức độ không chắc chắn trong kết quả khảo sát xã hội mới nhất là gì?
Phạm vi mà một điều gì đó là không chắc chắn hoặc không rõ ràng.
The extent to which a thing is uncertain or indefinite.
The degree of uncertainty affects public opinion on climate change policies.
Mức độ không chắc chắn ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về chính sách khí hậu.
The degree of uncertainty in social studies is often underestimated.
Mức độ không chắc chắn trong các nghiên cứu xã hội thường bị đánh giá thấp.
What is the degree of uncertainty regarding the new social policy?
Mức độ không chắc chắn về chính sách xã hội mới là gì?
"Degree of uncertainty" đề cập đến mức độ không chắc chắn hay sự mơ hồ liên quan đến một khái niệm, dự đoán hay kết quả. Trong thống kê và khoa học, thuật ngữ này thường chỉ mức độ tin cậy của dữ liệu hoặc thông tin. Cả tiếng Anh British và American đều sử dụng cụm từ này với nghĩa và cách viết tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "degree of uncertainty" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế học, tâm lý học và quyết định học.