Bản dịch của từ Dehumanization trong tiếng Việt
Dehumanization

Dehumanization (Noun)
Hành động hoặc quá trình mất nhân tính.
The act or process of dehumanizing.
Dehumanization can lead to discrimination and social exclusion.
Quá trình mất tính người có thể dẫn đến phân biệt đối xử và cô lập xã hội.
The dehumanization of certain groups in society can have detrimental effects.
Việc làm mất tính người của một số nhóm trong xã hội có thể gây ra những tác động có hại.
Dehumanization is a serious issue that impacts social cohesion negatively.
Mất tính người là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng tiêu cực đến sự đoàn kết xã hội.
Họ từ
Dehumanization là quá trình làm mất đi nhân tính của một cá nhân hoặc nhóm người, thường dẫn đến việc coi họ như là những sinh vật thấp kém hoặc không có giá trị. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học xã hội, chính trị và đạo đức, đặc biệt liên quan đến bạo lực, phân biệt chủng tộc và xung đột chiến tranh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng.
Từ "dehumanization" bắt nguồn từ tiếng Latin với "humanus" có nghĩa là "con người". Tiền tố "de-" biểu thị hành động giảm bớt hoặc loại bỏ. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong bối cảnh xã hội và chính trị vào giữa thế kỷ 20 để mô tả quá trình mà con người bị tước đi phẩm giá và nhân cách, biến họ thành đối tượng không còn thuộc về nhân loại. Ngày nay, "dehumanization" thường được sử dụng để chỉ những hành vi và chính sách làm suy yếu giá trị con người trong các xung đột xã hội và chiến tranh.
Từ "dehumanization" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được nhận diện trong các bài viết học thuật và đọc hiểu, đặc biệt liên quan đến chủ đề nhân quyền và xã hội học. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến chiến tranh, xung đột và bạo lực, khi con người mất đi phẩm giá và nhân tính trong mắt người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp