Bản dịch của từ Deictic trong tiếng Việt
Deictic

Deictic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một từ hoặc biểu thức có ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng (chẳng hạn như ở đây, bạn, tôi, cái đó ở đó, hoặc thứ ba tới).
Relating to or denoting a word or expression whose meaning is dependent on the context in which it is used such as here you me that one there or next tuesday.
The deictic language used in the conversation created a sense of intimacy.
Ngôn ngữ chỉ định được sử dụng trong cuộc trò chuyện tạo ra cảm giác gần gũi.
She pointed to a deictic gesture indicating the location of the party.
Cô chỉ vào một cử chỉ chỉ định cho biết vị trí của bữa tiệc.
The deictic references in the text made it more engaging and personal.
Các tham chiếu chỉ định trong văn bản làm cho nó trở nên hấp dẫn và cá nhân hơn.
Deictic (Noun)
Một từ hoặc biểu thức chỉ định.
A deictic word or expression.
Deictics like 'this' and 'that' are common in social interactions.
Các từ chỉ dẫn như 'this' và 'that' thường xuất hiện trong giao tiếp xã hội.
Understanding deictics is important for effective communication in social settings.
Hiểu biết về các từ chỉ dẫn là quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội.
She used deictic expressions to point out specific locations during the party.
Cô ấy đã sử dụng các biểu hiện chỉ dẫn để chỉ ra các vị trí cụ thể trong buổi tiệc.
Họ từ
Từ "deictic" (tính từ) chỉ những từ hoặc biểu thức mà ý nghĩa của chúng phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt là vị trí hoặc thời gian. Các dạng từ có liên quan trong tiếng Anh bao gồm "deixis" (danh từ) và "deictically" (trạng từ). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của các từ này không có sự khác biệt đáng kể. Chúng chủ yếu được sử dụng trong ngữ học để chỉ những ràng buộc ngữ nghĩa liên quan đến người nói, người nghe, và địa điểm.
Từ "deictic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "deiktikos", có nghĩa là "biểu thị" hoặc "chỉ ra". Nó được hình thành từ động từ "deiknunai", nghĩa là "cho thấy". Trong ngữ nghĩa học, thuật ngữ này chỉ ra các từ hoặc biểu thức phụ thuộc vào bối cảnh để xác định nghĩa của chúng, chẳng hạn như đại từ chỉ người hoặc thời gian. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và bối cảnh giao tiếp trong việc truyền đạt nghĩa.
Từ "deictic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ nghĩa và ngữ dụng, thường liên quan đến các điểm tham chiếu không gian và thời gian trong giao tiếp. Trong các lĩnh vực ngôn ngữ học, "deictic" được dùng để mô tả các từ hoặc cụm từ chỉ định vị trí hoặc thời gian trong văn bản hoặc hội thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp