Bản dịch của từ Deictic trong tiếng Việt

Deictic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deictic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị một từ hoặc biểu thức có ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng (chẳng hạn như ở đây, bạn, tôi, cái đó ở đó, hoặc thứ ba tới).

Relating to or denoting a word or expression whose meaning is dependent on the context in which it is used such as here you me that one there or next tuesday.

Ví dụ

The deictic language used in the conversation created a sense of intimacy.

Ngôn ngữ chỉ định được sử dụng trong cuộc trò chuyện tạo ra cảm giác gần gũi.

She pointed to a deictic gesture indicating the location of the party.

Cô chỉ vào một cử chỉ chỉ định cho biết vị trí của bữa tiệc.

The deictic references in the text made it more engaging and personal.

Các tham chiếu chỉ định trong văn bản làm cho nó trở nên hấp dẫn và cá nhân hơn.

Deictic (Noun)

01

Một từ hoặc biểu thức chỉ định.

A deictic word or expression.

Ví dụ

Deictics like 'this' and 'that' are common in social interactions.

Các từ chỉ dẫn như 'this' và 'that' thường xuất hiện trong giao tiếp xã hội.

Understanding deictics is important for effective communication in social settings.

Hiểu biết về các từ chỉ dẫn là quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội.

She used deictic expressions to point out specific locations during the party.

Cô ấy đã sử dụng các biểu hiện chỉ dẫn để chỉ ra các vị trí cụ thể trong buổi tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deictic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deictic

Không có idiom phù hợp