Bản dịch của từ Deiseal trong tiếng Việt
Deiseal
Deiseal (Noun)
The discussion moved deiseal, creating a positive atmosphere among participants.
Cuộc thảo luận diễn ra theo chiều kim đồng hồ, tạo bầu không khí tích cực.
The meeting did not progress deiseal, which frustrated many attendees.
Cuộc họp không tiến triển theo chiều kim đồng hồ, điều này khiến nhiều người thất vọng.
Did the conversation flow deiseal during the community event last week?
Cuộc trò chuyện có diễn ra theo chiều kim đồng hồ trong sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Deiseal (Adverb)
The children danced deiseal around the maypole during the festival.
Những đứa trẻ đã nhảy múa theo chiều kim đồng hồ quanh cột may mắn.
They did not walk deiseal during the cultural event last year.
Họ đã không đi theo chiều kim đồng hồ trong sự kiện văn hóa năm ngoái.
Did the group move deiseal during the community gathering yesterday?
Nhóm đã di chuyển theo chiều kim đồng hồ trong buổi gặp mặt cộng đồng hôm qua sao?
Deiseal (Interjection)
Deiseal! I hope your cold gets better soon, Sarah.
Deiseal! Tôi hy vọng cảm của bạn sẽ sớm khỏi, Sarah.
I don't think deiseal helps with sneezing during the meeting.
Tôi không nghĩ deiseal có ích khi hắt hơi trong cuộc họp.
Did you say deiseal after John sneezed at dinner?
Bạn có nói deiseal sau khi John hắt hơi trong bữa tối không?
"Deiseal" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, chỉ hướng quay thuận chiều kim đồng hồ, thường được liên kết với các hoạt động mang tính tích cực hoặc may mắn trong văn hóa Celtic. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm linh. "Deiseal" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, song vẫn ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc kiến thức chuyên sâu.
Từ "deiseal" có nguồn gốc từ tiếng Ireland, bắt nguồn từ cụm từ "deiseal" trong tiếng Gaelic, có nghĩa là "theo chiều kim đồng hồ". Tiếng Latin không có tương đương trực tiếp, nhưng hiện tượng chuyển động theo chiều kim đồng hồ đã được ghi nhận trong các nền văn hóa cổ đại. Sự phát triển của từ này liên quan đến cách con người quan sát và tương tác với thế giới, từ đó tạo ra kiểm nghiệm trong nghệ thuật và khoa học. Ngày nay, "deiseal" thường được sử dụng để chỉ chuyển động theo chiều kim đồng hồ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "deiseal" (hay "deosil") không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và ngữ cảnh văn hóa của nó. Thường được sử dụng để mô tả sự chuyển động theo chiều kim đồng hồ trong các nghi lễ tôn giáo hoặc phong thủy, từ này hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh tiêu chuẩn hay giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu văn hóa hoặc tâm linh, ví dụ như trong các bài viết nghiên cứu về tín ngưỡng dân gian.