Bản dịch của từ Deixis trong tiếng Việt

Deixis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deixis (Noun)

dˈiksɨs
dˈiksɨs
01

Chức năng hoặc cách sử dụng các từ, hình thức hoặc biểu thức chỉ định.

The function or use of deictic words, forms, or expressions.

Ví dụ

Deixis is important in social interactions for indicating proximity.

Deixis quan trọng trong giao tiếp xã hội để chỉ ra sự gần gũi.

Understanding deixis helps in interpreting social cues accurately.

Hiểu biết về deixis giúp giải thích các dấu hiệu xã hội chính xác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deixis/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.