Bản dịch của từ Del trong tiếng Việt
Del
Del (Noun)
(toán học) ký hiệu ∂, trong bối cảnh vi phân từng phần.
(mathematics) the symbol ∂, in the context of a partial differential.
She used the del symbol in her calculus homework.
Cô ấy đã sử dụng ký hiệu del trong bài tập tính toán của mình.
The del was crucial in solving the physics equations.
Ký hiệu del rất quan trọng trong việc giải các phương trình vật lý.
The student struggled with understanding the meaning of del.
Học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu ý nghĩa của del.
(phân tích toán học) ký hiệu ∇ dùng để biểu thị toán tử gradient.
(mathematical analysis) the symbol ∇ used to denote the gradient operator.
She explained the concept of gradient using the del symbol.
Cô ấy giải thích khái niệm về độ dốc bằng cách sử dụng ký hiệu del.
The del operator was crucial in calculating the slope of the curve.
Toán tử del rất quan trọng trong việc tính độ dốc của đường cong.
Students were asked to identify the del symbol in the equation.
Học sinh được yêu cầu xác định ký hiệu del trong phương trình.
Từ "del" là một viết tắt thường gặp trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình, đặc biệt là để chỉ việc xóa một mục nào đó. Trong tiếng Anh, "del" có thể được sử dụng trong các lệnh lập trình như "del" trong Python để xóa biến hoặc mục trong danh sách. Tuy nhiên, nó không phải là một từ chính thức trong từ điển tiếng Anh và không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Sự sử dụng của từ này thường phổ biến trong cộng đồng lập trình viên hơn là trong ngữ cảnh hàng ngày.
Danh từ "del" có nguồn gốc từ tiếng Latin "de-", nghĩa là "từ, ra khỏi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "del" thường xuất hiện như một tiền tố trong nhiều từ tiếng Anh, như "delete" (xóa), thể hiện hành động loại bỏ hoặc giảm thiểu điều gì đó. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh khái niệm "lấy đi" hoặc "giảm bớt" từ gốc Latin, đóng góp vào cách hiểu hiện tại về việc loại bỏ dữ liệu hoặc thông tin.
Từ "del" là một từ viết tắt hoặc một thuật ngữ thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày, "del" thường được coi là một phần của các từ khác như "delete" (xóa) trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc lập trình. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xử lý dữ liệu, phần mềm máy tính, và các cuộc thảo luận về giao diện người dùng.