Bản dịch của từ Delaminate trong tiếng Việt
Delaminate

Delaminate (Verb)
(nội động từ) tách ra thành các lớp thành phần của nó.
Intransitive to come apart into its component layers.
The community center will delaminate without proper funding and support.
Trung tâm cộng đồng sẽ tách ra nếu không có hỗ trợ tài chính.
Many social programs do not delaminate due to strong community bonds.
Nhiều chương trình xã hội không tách ra nhờ vào mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ.
Can social movements delaminate without active participation from the youth?
Các phong trào xã hội có thể tách ra nếu không có sự tham gia của thanh niên không?
(ngoại động) làm cho (thứ gì đó được ghép lại bằng cách cán mỏng) tách ra thành các lớp tạo nên nó.
Transitive to cause something assembled by lamination to come apart into the layers that make it up.
The protest delaminated the community's unity after the divisive election.
Cuộc biểu tình đã làm tan rã sự đoàn kết của cộng đồng sau cuộc bầu cử chia rẽ.
The social media posts did not delaminate the group's support for each other.
Các bài đăng trên mạng xã hội không làm tan rã sự ủng hộ của nhóm với nhau.
Did the recent events delaminate the friendships formed during the project?
Các sự kiện gần đây có làm tan rã tình bạn hình thành trong dự án không?
Dạng động từ của Delaminate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delaminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delaminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delaminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delaminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delaminating |
"Delaminate" là một thuật ngữ kỹ thuật, chỉ quá trình tách rời các lớp vật liệu trong một cấu trúc đa lớp, thường xảy ra do áp lực hoặc nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng phổ biến nhưng có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Nghĩa của từ luôn liên quan đến hiện tượng vật lý, thường dùng trong lĩnh vực sản xuất và xây dựng.
Từ "delaminate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "de-" có nghĩa là "khỏi" và "laminare", bắt nguồn từ "lamina" (tấm). "Lamina" chỉ một lớp mỏng hoặc một tấm phẳng. Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến sự tách rời các lớp vật liệu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "delaminate" được sử dụng rộng rãi trong khoa học vật liệu để chỉ quá trình phân tách các lớp trong một cấu trúc phức hợp, phản ánh chính xác tính chất vật lý của sự tách rời này.
Từ "delaminate" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của bài thi viết và nghe trong các chủ đề liên quan đến vật liệu, kỹ thuật hoặc khoa học. Trong lĩnh vực kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hiện tượng tách lớp của vật liệu composite. Ngoài ra, "delaminate" cũng có thể được tìm thấy trong các văn bản chuyên môn về công nghệ vật liệu, nơi phân tích các vấn đề liên quan đến độ bền và tính chất của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp