Bản dịch của từ Delayed trong tiếng Việt
Delayed

Delayed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự chậm trễ.
Simple past and past participle of delay.
The meeting was delayed due to heavy traffic on Main Street.
Cuộc họp đã bị trì hoãn do giao thông đông đúc trên đường Main.
The project was not delayed by the budget cuts last year.
Dự án không bị trì hoãn bởi việc cắt giảm ngân sách năm ngoái.
Was the event delayed because of the bad weather forecast?
Sự kiện có bị trì hoãn do dự báo thời tiết xấu không?
Dạng động từ của Delayed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delaying |
Họ từ
Từ "delayed" trong tiếng Anh có nghĩa là bị chậm trễ hoặc trì hoãn, thường dùng để chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc hành trình không diễn ra đúng thời gian dự kiến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, "delayed" có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác trong các lĩnh vực như vận tải hay công nghệ. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm hơn là nghĩa từ.
Từ "delayed" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "differre", có nghĩa là "làm chậm lại” hay “kéo dài". Qua tiếng Pháp cổ "delaier", từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "delayed" liên quan đến việc trì hoãn hoặc làm chậm lại một hành động hoặc quá trình so với dự kiến. Sự chuyển mình từ nguyên gốc đến nghĩa hiện đại cho thấy một mối liên hệ trực tiếp với việc trì hoãn thời gian hoặc sự kiện.
Từ "delayed" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh giao thông, thông báo và lịch trình. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự trì hoãn trong các tình huống hàng ngày như chuyến bay, tàu hỏa hay các hoạt động khác liên quan đến thời gian. Ngoài ra, "delayed" cũng có thể gặp trong văn bản mô tả, báo cáo, nơi cần nêu rõ sự chậm trễ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



