Bản dịch của từ Delegate trong tiếng Việt
Delegate

Delegate(Noun)
Người được cử hoặc được ủy quyền đại diện cho người khác, đặc biệt là người đại diện được bầu cử đi dự hội nghị.
A person sent or authorized to represent others in particular an elected representative sent to a conference.
Dạng danh từ của Delegate (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Delegate | Delegates |
Delegate(Verb)
Dạng động từ của Delegate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delegate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delegated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delegated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delegates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delegating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "delegate" có nghĩa là ủy quyền hoặc giao nhiệm vụ cho người khác trong công việc hay quyết định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành danh từ và động từ. Danh từ "delegate" (người đại diện) thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc hội nghị, trong khi động từ chỉ hành động giao phó quyền hạn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ “delegate” có nguồn gốc từ tiếng La tinh “delegatus”, có nghĩa là "được giao phó" (de- nghĩa là "xuống dưới" và legare nghĩa là "giao phó"). Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và pháp luật để chỉ những cá nhân được ủy quyền thực hiện nhiệm vụ hoặc đại diện cho một nhóm. Sự thay đổi trong nghĩa của từ đã phản ánh vai trò quan trọng của ủy quyền và phân chia trách nhiệm trong các tổ chức hiện đại.
Từ "delegate" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các ngữ cảnh liên quan đến phân công nhiệm vụ trong công việc hay tổ chức thường gặp. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về quản lý thời gian và trách nhiệm. Ngoài ra, "delegate" cũng phổ biến trong các tình huống công việc, chính trị và trong các cuộc họp, nơi việc ủy quyền nhiệm vụ lại cho người khác là cần thiết.
Họ từ
Từ "delegate" có nghĩa là ủy quyền hoặc giao nhiệm vụ cho người khác trong công việc hay quyết định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành danh từ và động từ. Danh từ "delegate" (người đại diện) thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc hội nghị, trong khi động từ chỉ hành động giao phó quyền hạn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ “delegate” có nguồn gốc từ tiếng La tinh “delegatus”, có nghĩa là "được giao phó" (de- nghĩa là "xuống dưới" và legare nghĩa là "giao phó"). Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và pháp luật để chỉ những cá nhân được ủy quyền thực hiện nhiệm vụ hoặc đại diện cho một nhóm. Sự thay đổi trong nghĩa của từ đã phản ánh vai trò quan trọng của ủy quyền và phân chia trách nhiệm trong các tổ chức hiện đại.
Từ "delegate" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các ngữ cảnh liên quan đến phân công nhiệm vụ trong công việc hay tổ chức thường gặp. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về quản lý thời gian và trách nhiệm. Ngoài ra, "delegate" cũng phổ biến trong các tình huống công việc, chính trị và trong các cuộc họp, nơi việc ủy quyền nhiệm vụ lại cho người khác là cần thiết.
