Bản dịch của từ Delete trong tiếng Việt
Delete

Delete (Noun)
Click 'delete' to remove the post.
Nhấn 'xóa' để loại bỏ bài viết.
The 'delete' button can undo accidental actions.
Nút 'xóa' có thể hoàn tác các hành động vô tình.
Remember to empty the 'delete' folder regularly.
Nhớ rỗng thư mục 'xóa' thường xuyên.
Dạng danh từ của Delete (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Delete | - |
Delete (Verb)
Loại bỏ hoặc xóa sạch (văn bản hoặc văn bản in), đặc biệt bằng cách vẽ một đường ngang qua nó.
Remove or obliterate written or printed matter especially by drawing a line through it.
She decided to delete her old social media posts.
Cô ấy quyết định xóa bài đăng cũ trên mạng xã hội.
The company needs to delete outdated information from their website.
Công ty cần xóa thông tin lỗi thời trên trang web của họ.
It's important to delete personal data to protect privacy online.
Quan trọng phải xóa dữ liệu cá nhân để bảo vệ sự riêng tư trực tuyến.
Dạng động từ của Delete (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deleted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deleted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deletes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deleting |
Kết hợp từ của Delete (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Delete as appropriate Xóa bỏ từ hoặc sửa bỏ từ | Delete as appropriate before submitting the form. Xóa nếu cần trước khi gửi biểu mẫu. |
Họ từ
"Delete" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ hoặc xóa bỏ một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và máy tính, chẳng hạn như xóa một tệp tin hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "delete" giữ nguyên dạng viết và phát âm, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, tuy nhiên trong môi trường giao tiếp, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút do bối cảnh văn hóa.
Từ "delete" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "delere", có nghĩa là "xóa", "xóa bỏ". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17, thường được sử dụng trong ngữ cảnh viết. Sự phát triển của công nghệ thông tin đã mở rộng ý nghĩa của "delete" sang việc xóa dữ liệu điện tử. Ngày nay, từ này gắn liền với hành động loại bỏ thông tin không còn cần thiết, phản ánh sự tiến hóa của ngôn ngữ trong bối cảnh hiện đại.
Từ "delete" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thường phải thảo luận về công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu. Ngoài ra, thuật ngữ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh công nghệ, như khi người dùng cần xóa tệp tin hoặc thông tin không cần thiết. Trong thời đại số, "delete" thường được sử dụng trong các hướng dẫn về phần mềm và bảo mật dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp