Bản dịch của từ Deleted trong tiếng Việt
Deleted

Deleted (Verb)
The government deleted sensitive information from the report last week.
Chính phủ đã xóa thông tin nhạy cảm khỏi báo cáo tuần trước.
They did not delete any comments on the social media post.
Họ đã không xóa bất kỳ bình luận nào trên bài đăng mạng xã hội.
Did the company delete the controversial advertisement after public backlash?
Công ty đã xóa quảng cáo gây tranh cãi sau phản ứng của công chúng chưa?
Dạng động từ của Deleted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deleted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deleted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deletes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deleting |
Deleted (Adjective)
Many users were deleted from the social media platform last week.
Nhiều người dùng đã bị xóa khỏi nền tảng mạng xã hội tuần trước.
Not all accounts were deleted; some remained active and functional.
Không phải tất cả tài khoản đều bị xóa; một số vẫn hoạt động.
Were any important profiles deleted during the recent social media update?
Có bất kỳ hồ sơ quan trọng nào bị xóa trong bản cập nhật mạng xã hội gần đây không?
Họ từ
Từ "candid" mang nghĩa là trung thực, ngay thẳng hoặc không che giấu suy nghĩ, cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈkændɪd/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈkændəd/. Tuy không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách sử dụng thường thấy trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc các nghiên cứu, phỏng vấn. "Candid" thường được dùng để miêu tả những phát biểu hoặc hình ảnh không bị chỉnh sửa, thể hiện sự chân thật.
Từ "facilitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facilitare", có nghĩa là "làm cho dễ dàng". Được hình thành từ từ gốc "facilis", có nghĩa là "dễ dàng". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, nhấn mạnh khả năng làm đơn giản hóa hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho một quá trình nào đó. Ngày nay, "facilitate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và quản lý để diễn tả việc hỗ trợ hoặc làm cho hoạt động trở nên thuận lợi hơn.
Từ "deleted" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, ví dụ như khi thảo luận về phần mềm hoặc ứng dụng. Trong phần Nói và Viết, "deleted" có thể được dùng khi mô tả hành động xóa thông tin hoặc tài liệu, phản ánh sự thay đổi trong dữ liệu hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp