Bản dịch của từ Deleted trong tiếng Việt
Deleted
Deleted (Verb)
The government deleted sensitive information from the report last week.
Chính phủ đã xóa thông tin nhạy cảm khỏi báo cáo tuần trước.
They did not delete any comments on the social media post.
Họ đã không xóa bất kỳ bình luận nào trên bài đăng mạng xã hội.
Did the company delete the controversial advertisement after public backlash?
Công ty đã xóa quảng cáo gây tranh cãi sau phản ứng của công chúng chưa?
Dạng động từ của Deleted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deleted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deleted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deletes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deleting |
Deleted (Adjective)
Many users were deleted from the social media platform last week.
Nhiều người dùng đã bị xóa khỏi nền tảng mạng xã hội tuần trước.
Not all accounts were deleted; some remained active and functional.
Không phải tất cả tài khoản đều bị xóa; một số vẫn hoạt động.
Were any important profiles deleted during the recent social media update?
Có bất kỳ hồ sơ quan trọng nào bị xóa trong bản cập nhật mạng xã hội gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp