Bản dịch của từ Deleterious trong tiếng Việt

Deleterious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deleterious (Adjective)

dˌɛlətˈɪɹiəs
dˌɛlɪtˈiɹiəs
01

Gây tổn hại hoặc hư hỏng.

Causing harm or damage.

Ví dụ

Deleterious effects of social media on mental health are evident.

Hậu quả gây hại của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần rõ ràng.

Deleterious habits like smoking can impact social interactions negatively.

Những thói quen gây hại như hút thuốc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội.

Deleterious gossip can harm relationships within social circles.

Chuyện bàn tán gây hại có thể làm tổn thương mối quan hệ trong vòng xã hội.

Dạng tính từ của Deleterious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Deleterious

Độc hại

More deleterious

Độc hại hơn

Most deleterious

Độc hại nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deleterious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deleterious

Không có idiom phù hợp