Bản dịch của từ Deleterious trong tiếng Việt
Deleterious

Deleterious (Adjective)
Deleterious effects of social media on mental health are evident.
Hậu quả gây hại của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần rõ ràng.
Deleterious habits like smoking can impact social interactions negatively.
Những thói quen gây hại như hút thuốc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội.
Deleterious gossip can harm relationships within social circles.
Chuyện bàn tán gây hại có thể làm tổn thương mối quan hệ trong vòng xã hội.
Dạng tính từ của Deleterious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deleterious Độc hại | More deleterious Độc hại hơn | Most deleterious Độc hại nhất |
Tính từ "deleterious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deleterius", có nghĩa là gây hại hoặc bất lợi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những tác động xấu đến sức khỏe hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, "deleterious" được sử dụng phức tạp và có thể tương đương với các từ như "harmful" hoặc "detrimental". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa, mặc dù "deleterious" thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "deleterious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deleterius", có nghĩa là "gây hại" hoặc "độc hại". Từ này xuất phát từ động từ "delere", có nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "phá hủy". Lịch sử từ này cho thấy một sự liên kết mật thiết giữa việc gây tác động tiêu cực và sự hủy hoại. Trong sử dụng hiện tại, "deleterious" chỉ về những yếu tố hoặc tác động có thể gây hại cho sức khỏe hoặc môi trường, phản ánh toàn bộ ý nghĩa tiêu cực từ gốc Latin.
Từ "deleterious" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nói và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hay luận văn liên quan đến sức khỏe hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu hay thảo luận về tác động tiêu cực của một yếu tố nào đó đối với sức khỏe con người hoặc hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp