Bản dịch của từ Delibrate trong tiếng Việt
Delibrate
Verb
Delibrate (Verb)
dˈɛləbɹˌeɪt
dˈɛləbɹˌeɪt
01
Cách viết lỗi thời của từ cố ý
Ví dụ
She delibrates before making important decisions.
Cô ấy cân nhắc trước khi đưa ra quyết định quan trọng.
He delibrated on the consequences of his actions.
Anh ấy suy nghĩ kỹ về hậu quả của hành động của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Delibrate
Không có idiom phù hợp