Bản dịch của từ Delibrate trong tiếng Việt
Delibrate

Delibrate (Verb)
Cách viết lỗi thời của từ cố ý.
She delibrates before making important decisions.
Cô ấy cân nhắc trước khi đưa ra quyết định quan trọng.
He delibrated on the consequences of his actions.
Anh ấy suy nghĩ kỹ về hậu quả của hành động của mình.
The team delibrates on the best strategy to approach the project.
Nhóm cân nhắc về chiến lược tốt nhất để tiếp cận dự án.
Từ "delibrate" là một lỗi chính tả của từ "deliberate". Trong bối cảnh đúng, "deliberate" xuất phát từ tiếng Latinh "deliberatus", mang nghĩa là "suy nghĩ kỹ lưỡng" hoặc "thảo luận". Trong tiếng Anh, "deliberate" được dùng như tính từ để chỉ hành động có chủ đích và được cân nhắc kỹ lưỡng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm ở hai biến thể này có thể khác nhau một chút.
Từ "deliberate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "deliberare", có nghĩa là "suy nghĩ kỹ lưỡng". Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để mô tả những hành động có chủ ý, với sự xem xét và cân nhắc kỹ lưỡng. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự có chủ ý và tính toán trong quyết định hoặc hành động, phản ánh sự sâu sắc trong tư duy mà từ nguyên thủy đã thể hiện.
Từ "deliberate" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần trình bày quan điểm hoặc lập luận một cách có chủ đích. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động có tính toán hoặc cân nhắc, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận, quyết định chính trị hay quy trình ra quyết định trong các tổ chức.