Bản dịch của từ Delighted trong tiếng Việt
Delighted

Delighted (Adjective)
Tràn đầy ngạc nhiên và thích thú.
Filled with wonder and delight.
The community was delighted by the festival's colorful decorations and performances.
Cộng đồng rất vui mừng trước những trang trí và biểu diễn đầy màu sắc của lễ hội.
The students were not delighted with the new school rules imposed last month.
Các học sinh không vui mừng với các quy định mới của trường được áp dụng tháng trước.
Were the residents delighted by the new park opening in June?
Các cư dân có vui mừng với việc mở công viên mới vào tháng Sáu không?
Rất hài lòng.
Greatly pleased.
I was delighted to meet Sarah at the social event last week.
Tôi rất vui mừng khi gặp Sarah tại sự kiện xã hội tuần trước.
Many attendees were not delighted with the food served at the party.
Nhiều người tham dự không hài lòng với món ăn phục vụ tại bữa tiệc.
Were you delighted by the guest speakers at the community gathering?
Bạn có vui mừng với các diễn giả khách mời tại buổi gặp mặt cộng đồng không?
Dạng tính từ của Delighted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Delighted Vui mừng | More delighted Vui mừng hơn | Most delighted Hân hạnh nhất |
Kết hợp từ của Delighted (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite delighted Khá hài lòng | The community center was quite delighted with the new playground opening. Trung tâm cộng đồng rất vui mừng với việc mở sân chơi mới. |
Really delighted Thực sự vui mừng | I was really delighted to meet sarah at the community event. Tôi thật sự vui mừng khi gặp sarah tại sự kiện cộng đồng. |
Absolutely delighted Hoàn toàn hài lòng | I was absolutely delighted to meet sarah at the social event. Tôi rất vui mừng khi gặp sarah tại sự kiện xã hội. |
Genuinely delighted Thật sự vui mừng | The community was genuinely delighted by the festival's success last year. Cộng đồng thật sự vui mừng trước sự thành công của lễ hội năm ngoái. |
Secretly delighted Lẩn lộn vui mừng | She was secretly delighted by the surprise party on her birthday. Cô ấy rất vui mừng khi có bữa tiệc bất ngờ vào sinh nhật. |
Họ từ
Từ "delighted" là một tính từ chỉ sự cảm thấy vui mừng hoặc hài lòng sâu sắc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tích cực khi một người nhận được tin tốt hoặc trải nghiệm điều gì đó dễ chịu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, người Anh có thể sử dụng cụm từ "delighted to" khi bày tỏ sự hài lòng trong các tình huống xã hội, điều này đôi khi ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "delighted" có nguồn gốc từ động từ "delight", bắt nguồn từ tiếng Latinh "delectare", có nghĩa là "làm vui vẻ" hoặc "hấp dẫn". Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "delit", mang nghĩa "vui thích". Từ thế kỷ 14, "delight" được sử dụng trong tiếng Anh để biểu thị trạng thái vui vẻ hoặc hạnh phúc. Ngày nay, "delighted" được dùng để mô tả cảm xúc thỏa mãn hoặc vui mừng, phản ánh nguồn gốc liên quan đến sự thỏa mãn cảm xúc.
Từ "delighted" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi mà cảm xúc và trạng thái tinh thần thường được thể hiện. Trong ngữ cảnh chung, "delighted" được sử dụng để diễn tả sự hài lòng hoặc vui mừng, thường xuất hiện trong các tình huống như tiếp đón khách, thông báo suôn sẻ, hoặc khi bày tỏ niềm vui với một thành tựu nào đó. Từ này thể hiện sự tích cực trong giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Delighted
(i'm) delighted to make your acquaintance