Bản dịch của từ Delighted trong tiếng Việt

Delighted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delighted (Adjective)

dɪlˈaɪtɪd
dɪlˈaɪtɪd
01

Tràn đầy ngạc nhiên và thích thú.

Filled with wonder and delight.

Ví dụ

The community was delighted by the festival's colorful decorations and performances.

Cộng đồng rất vui mừng trước những trang trí và biểu diễn đầy màu sắc của lễ hội.

The students were not delighted with the new school rules imposed last month.

Các học sinh không vui mừng với các quy định mới của trường được áp dụng tháng trước.

Were the residents delighted by the new park opening in June?

Các cư dân có vui mừng với việc mở công viên mới vào tháng Sáu không?

02

Rất hài lòng.

Greatly pleased.

Ví dụ

I was delighted to meet Sarah at the social event last week.

Tôi rất vui mừng khi gặp Sarah tại sự kiện xã hội tuần trước.

Many attendees were not delighted with the food served at the party.

Nhiều người tham dự không hài lòng với món ăn phục vụ tại bữa tiệc.

Were you delighted by the guest speakers at the community gathering?

Bạn có vui mừng với các diễn giả khách mời tại buổi gặp mặt cộng đồng không?

Dạng tính từ của Delighted (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Delighted

Vui mừng

More delighted

Vui mừng hơn

Most delighted

Hân hạnh nhất

Kết hợp từ của Delighted (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite delighted

Khá hài lòng

The community center was quite delighted with the new playground opening.

Trung tâm cộng đồng rất vui mừng với việc mở sân chơi mới.

Really delighted

Thực sự vui mừng

I was really delighted to meet sarah at the community event.

Tôi thật sự vui mừng khi gặp sarah tại sự kiện cộng đồng.

Absolutely delighted

Hoàn toàn hài lòng

I was absolutely delighted to meet sarah at the social event.

Tôi rất vui mừng khi gặp sarah tại sự kiện xã hội.

Genuinely delighted

Thật sự vui mừng

The community was genuinely delighted by the festival's success last year.

Cộng đồng thật sự vui mừng trước sự thành công của lễ hội năm ngoái.

Secretly delighted

Lẩn lộn vui mừng

She was secretly delighted by the surprise party on her birthday.

Cô ấy rất vui mừng khi có bữa tiệc bất ngờ vào sinh nhật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Delighted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] If I am listening to country music brings me a peaceful and relaxing vibe [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, learning to prepare spaghetti carbonara was an enriching and journey [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] But I do make an effort to enjoy myself and take in the simple pleasures of life [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] Some people claim that attending a performance live gives more and pleasure than watching the same events on screen [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020

Idiom with Delighted

(i'm) delighted to make your acquaintance

ˈaɪm dɨlˈaɪtəd tˈu mˈeɪk jˈɔɹ əkwˈeɪntəns.

Rất vui được gặp bạn/ Hân hạnh được làm quen

I am very glad to meet you.

I'm delighted to make your acquaintance.

Tôi rất vui được làm quen với bạn.